- 成语:由多个词组成的固定短语,通常包含比喻或象征意义,用来表达一个特定的概念或教训。
- 使用:在句子中作为一个整体使用,不拆分。
- 位置:通常作为句子的主语、宾语或状语。
1. nuôi ông ta yáo- 意思:养虎为患;引狼入室
- 例句1:Nếu bạn giúp đỡ kẻ xấu mà không biết cách, bạn sẽ nuôi ông ta yáo.(如果你帮助坏人而不知道方法,你就是在养虎为患。)
- 例句2:Nuôi ông ta yáo là không tốt cho bất kỳ ai.(养虎为患对任何人都不好。)
将“nuôi ông ta yáo”拆分成几个部分,分别记忆:- nuôi:可以联想到“nuôi”(养),即养育或培养。
- ông ta:可以联想到“ông ta”(他),指代某个人。
- yáo:可以联想到“yáo”(妖),在这里指代危险或有害的人或事物。
通过联想,可以记忆这个成语意味着养育了一个最终会伤害自己的危险人物。
1. 警告他人- 在使用这个成语时,通常是在警告他人不要帮助那些可能会反过来伤害他们的人。
- 例句3:Chúng ta không nên nuôi ông ta yáo trong nhà, kẻ xấu sẽ không bao giờ biết ơn.(我们不应该引狼入室,坏人永远不会感恩。)
2. 描述历史或故事中的情节- 这个成语也可以用来描述历史或故事中的人物因为错误的仁慈而遭受不幸的情节。
- 例句4:Trong câu chuyện cổ tích, ông vua đã nuôi ông ta yáo và cuối cùng đã gặp phải hậu quả.(在古老的传说中,国王养虎为患,最终遭受了后果。)