• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:huyếtcầu(血球)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các huyếtcầu(各种血球)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的血球。例如:huyếtcầu trắng(白细胞)
  • 1. huyếtcấu hồng
  • 意思:红细胞
  • 例句:Huyếtcấu hồng có vai trò quan trọng trong việc mang oxy trong cơ thể.(红细胞在体内携带氧气中扮演着重要角色。)
  • 2. huyếtcấu trắng
  • 意思:白细胞
  • 例句:Huyếtcấu trắng giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và vi rút.(白细胞帮助身体抵抗细菌和病毒。)
  • 3. huyếtcấu thrombocyte
  • 意思:血小板
  • 例句:Huyếtcấu thrombocyte đóng góp vào quá trình coagulación của máu.(血小板有助于血液凝固过程。)
  • 4. huyếtcấu lipoprotein
  • 意思:脂蛋白
  • 例句:Huyếtcấu lipoprotein có liên quan đến chuyển hóa cholesterol trong cơ thể.(脂蛋白与体内胆固醇的转化有关。)
  • 将“huyếtcầu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • huyết:可以联想到“máu”(血),血球是血液中的细胞。
  • cầu:可以联想到“cầu vồng”(细胞),血球是血液中的一种细胞。
  • 1. 描述血球的功能
  • Huyếtcấu hồng mang oxy và carbon dioxide.(红细胞携带氧气和二氧化碳。)
  • Huyếtcấu trắng phản ứng với các vi khuẩn và vi rút.(白细胞对细菌和病毒作出反应。)
  • 2. 描述血球的异常
  • Số lượng huyếtcấu hồng thấp có thể dẫn đến thiếu oxy.(红细胞数量低可能导致缺氧。)
  • Số lượng huyếtcấu trắng cao có thể là dấu hiệu của một bệnh nhiễm trùng.(白细胞数量高可能是感染的迹象。)