修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的显微镜。例如:kính hiển vi điện tử(电子显微镜)
1. kính hiển vi hiển vi
意思:显微镜
例句:Kính hiển vi là một thiết bị khoa học quan trọng được sử dụng để xem các vật thể nhỏ hơn mắt con người có thể nhìn thấy.(显微镜是一种重要的科学设备,用于观察肉眼无法看见的微小物体。)
2. kính hiển vi điện tử
意思:电子显微镜
例句:Kính hiển vi điện tử cho phép chúng ta xem các vật thể với độ phân giải cao hơn.(电子显微镜使我们能够以更高的分辨率观察物体。)
3. kính hiển vi quang học
意思:光学显微镜
例句:Kính hiển vi quang học sử dụng ánh sáng để làm sáng các vật thể nhỏ.(光学显微镜使用光线照亮微小物体。)
4. kính hiển vi hiển vi tử vi
意思:原子力显微镜
例句:Kính hiển vi tử vi có thể xem các cấu trúc phân子 và nguyên tử.(原子力显微镜能够观察分子和原子结构。)
5. kính hiển vi hiển vi hiển vi phân tử
意思:分子显微镜
例句:Kính hiển vi phân tử giúp chúng ta hiểu hơn về cấu trúc và liên kết giữa các phân tử.(分子显微镜帮助我们更深入地了解分子的结构和连接。)
将“kính hiển vi”拆分成几个部分,分别记忆:
kính:可以联想到“kính”(眼镜),显微镜和眼镜一样,都是用来帮助我们看得更清楚的工具。
hiển vi:可以联想到“hiển thị”(显示)和“vi”(微),显微镜显示微小物体的能力。
1. 描述显微镜的用途
科研用途:
Kính hiển vi được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học để xem xét cấu trúc của các vật chất.(显微镜在科学研究中被用来观察物质的结构。)
2. 描述显微镜的类型
不同类型的显微镜:
Có nhiều loại kính hiển vi như kính hiển vi quang học, kính hiển vi điện tử, và kính hiển vi tử vi.(有多种类型的显微镜,如光学显微镜、电子显微镜和原子力显微镜。)
3. 描述显微镜的工作原理
工作原理:
Kính hiển vi quang học hoạt động bằng cách sử dụng các len để làm lớn hình ảnh của vật thể nhỏ.(光学显微镜通过使用透镜放大微小物体的图像来工作。)