trungđoàn

河内:[t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ʔɗwaːn˨˩] 顺化:[ʈʊwŋ͡m˧˧ʔɗwaːŋ˦˩] 胡志明市:[ʈʊwŋ͡m˧˧ʔɗwaːŋ˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trung đoàn(军团)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trung đoàn(各个军团)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的军团。例如:trung đoàn chiến lược(战略军团)

使用场景


    1. 描述军团的规模和作用
  • 规模和作用:
  • Mỗi trung đoàn bao gồm nhiều đơn vị nhỏ hơn như công ty, trung đội.(每个军团包括更小的单位,如连、排。)
  • Trung đoàn thường được phân công nhiệm vụ quan trọng trong các cuộc chiến.(军团通常在战争中被分配重要任务。)
  • 2. 描述军团的组成和训练
  • 组成和训练:
  • Các thành viên của trung đoàn đều được tuyển chọn kỹ lưỡng và được đào tạo nghiêm ngặt.(军团的成员都经过精心挑选和严格训练。)
  • Trung đoàn được trang bị đầy đủ vũ khí và trang thiết bị hiện đại.(军团装备了现代化的武器和设备。)
  • 3. 描述军团的历史和传统
  • 历史和传统:
  • Nhiều trung đoàn có lịch sử và truyền thống vẻ vang.(许多军团有着辉煌的历史和传统。)
  • Trung đoàn thường được đặt tên theo các tướng lĩnh hay các chiến dịch nổi bật.(军团通常以将领或著名战役命名。)

联想记忆法


    将“trung đoàn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trung:可以联想到“trung tâm”(中心),军团是军队的中心力量。
  • đoàn:可以联想到“đoàn kết”(团结),军团成员需要团结一致。

固定搭配


    1. trung đoàn quân sự
  • 意思:军事军团
  • 例句:Trung đoàn quân sự là đơn vị lớn nhất trong quân đội.(军事军团是军队中最大的单位。)
  • 2. trung đoàn công an
  • 意思:警察军团
  • 例句:Các trung đoàn công an đang hoạt động khắp nơi để bảo vệ an ninh công cộng.(警察军团在各地活动以保护公共安全。)
  • 3. trung đoàn quân sự chiến lược
  • 意思:战略军事军团
  • 例句:Trung đoàn quân sự chiến lược đóng vai trò quan trọng trong chiến lược quốc phòng.(战略军事军团在国防战略中扮演重要角色。)
  • 4. trung đoàn quân sự địa phương
  • 意思:地方军事军团
  • 例句:Các trung đoàn quân sự địa phương chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh địa phương.(地方军事军团负责保护地方安全。)
  • 5. trung đoàn quân sự đặc nhiệm
  • 意思:特种军事军团
  • 例句:Trung đoàn quân sự đặc nhiệm được đào tạo để thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt.(特种军事军团被训练来执行特殊任务。)