• 名词:用来表示时间长度的单位,特指一千年的时间。
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiênniênkỷ(多个千年)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的千年。例如:thiênniênkỷ vàng(黄金千年)
    1. thiênniênkỷ lịch sử
  • 意思:千年历史
  • 例句:Các sự kiện quan trọng trong thiênniênkỷ lịch sử đã thay đổi tương lai của nhân loại.(历史上的重要事件改变了人类的命运。)
  • 2. thiênniênkỷ văn hóa
  • 意思:千年文化
  • 例句:Văn hóa của một dân tộc có thể được bảo tồn qua nhiều thiênniênkỷ.(一个民族的文化可以跨越多个千年得以保存。)
  • 3. thiênniênkỷ kiến trúc
  • 意思:千年建筑
  • 例句:Các công trình kiến trúc cổ đại có thể tồn tại qua nhiều thiênniênkỷ.(古老的建筑工程可以跨越多个千年而存在。)
  • 4. thiênniênkỷ khoa học
  • 意思:千年科学
  • 例句:Các phát minh khoa học đã thay đổi cuộc sống của con người qua nhiều thiênniênkỷ.(科学发明改变了人类生活,跨越了多个千年。)
  • 5. thiênniênkỷ tình yêu
  • 意思:千年爱情
  • 例句:Chuyện tình giữa hai người có thể được truyền đi qua nhiều thiênniênkỷ.(两个人之间的爱情故事可以流传多个千年。)
    将“thiênniênkỷ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thiên:可以联想到“thiên niên”(千年),表示时间的长久。
  • niên:再次强调“年”,与“thiên”一起构成“千年”的概念。
  • kỷ:表示“纪”,用于计量长时间单位,如地质纪、冰河纪等。
    1. 描述历史时期
  • Cách đây một thiênniênkỷ, người xưa đã sống và làm việc tại đây.(一千年前,古人曾在这里生活和劳作。)
  • 2. 描述文化传承
  • Tuyển tập những câu chuyện dân gian được truyền lại qua nhiều thiênniênkỷ.(收集那些流传了多个千年的民间故事。)
  • 3. 描述科技发展
  • Các phát minh mới đã thay đổi cuộc sống của chúng ta qua nhiều thiênniênkỷ.(新发明改变了我们的生活,跨越了多个千年。)
  • 4. 描述爱情故事
  • Chuyện tình giữa hai người có thể được truyền đi qua nhiều thiênniênkỷ.(两个人之间的爱情故事可以流传多个千年。)
  • 5. 描述建筑遗迹
  • Các công trình kiến trúc cổ đại có thể tồn tại qua nhiều thiênniênkỷ.(古老的建筑工程可以跨越多个千年而存在。)