• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dây nói(电话)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dây nói(各种电话)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的电话。例如:dây nói di động(移动电话)
  • 1. dây nói cố định
  • 意思:固定电话
  • 例句:Dây nói cố định thường được lắp đặt trong các văn phòng và nhà ở.(固定电话通常安装在办公室和住宅中。)
  • 2. dây nói di động
  • 意思:移动电话
  • 例句:Ngày nay, hầu hết mọi người đều sở hữu một chiếc dây nói di động.(如今,几乎每个人都有一部移动电话。)
  • 3. dây nói công cộng
  • 意思:公用电话
  • 例句:Dây nói công cộng thường được đặt ở các nơi công cộng như ga xe buýt hoặc trạm xe lửa.(公用电话通常放置在公共汽车站或火车站等公共场所。)
  • 4. dây nói video
  • 意思:视频电话
  • 例句:Dây nói video cho phép người dùng trò chuyện trực tiếp qua hình ảnh.(视频电话允许用户通过图像进行直接交流。)
  • 5. dây nói internet
  • 意思:网络电话
  • 例句:Dây nói internet giúp người dùng gọi điện thoại qua mạng internet.(网络电话允许用户通过互联网拨打电话。)
  • 将“dây nói”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dây:可以联想到“dây”(线),电话通过线路连接。
  • nói:可以联想到“nói”(说),电话用于说话和交流。
  • 1. 描述电话的功能
  • 通信功能:
  • Dây nói là một công cụ quan trọng để liên lạc giữa người và người.(电话是人与人之间沟通的重要工具。)
  • Dây nói giúp người dùng truyền đạt thông tin và cảm xúc.(电话帮助用户传递信息和情感。)
  • 2. 描述电话的使用
  • 拨打电话:
  • Bạn có thể gọi điện thoại bằng cách nhập số điện thoại của người bạn muốn liên hệ.(你可以通过输入想要联系的人的电话号码来拨打电话。)
  • Dây nói di động cho phép bạn gọi điện thoại ở bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào.(移动电话允许你在任何地方、任何时候拨打电话。)
  • 3. 描述电话的发展
  • 技术发展:
  • Dây nói đã phát triển từ dây nói cố định đến dây nói di động và dây nói internet.(电话已经从固定电话发展到移动电话和网络电话。)
  • Dây nói ngày càng trở nên nhỏ gọn và tiện dụng.(电话变得越来越小巧和方便。)