• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sự thần(崇拜众神)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sự thần(各种崇拜众神)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的崇拜众神。例如:sự thần cổ xưa(古代崇拜众神)
    1. sự thần của người Việt
  • 意思:越南人的崇拜众神
  • 例句:Sự thần của người Việt có nhiều hình thức và truyền thống.(越南人的崇拜众神有很多形式和传统。)
  • 2. sự thần trong văn hóa
  • 意思:文化中的崇拜众神
  • 例句:Sự thần trong văn hóa Việt Nam có ảnh hưởng lớn đến đời sống của người dân.(越南文化中的崇拜众神对人民的生活有很大影响。)
  • 3. sự thần và tôn giáo
  • 意思:崇拜众神与宗教
  • 例句:Sự thần và tôn giáo là hai phần không thể tách rời trong đời sống của người dân.(崇拜众神与宗教是人民生活中不可分割的两部分。)
  • 4. sự thần dân gian
  • 意思:民间崇拜众神
  • 例句:Sự thần dân gian là một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam.(民间崇拜众神是越南文化中不可或缺的一部分。)
    将“sự thần”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sự:可以联想到“sự”(事),表示一种行为或活动。
  • thần:可以联想到“thần”(神),表示崇拜的对象。
    1. 描述崇拜众神的文化
  • 文化特征:
  • Sự thần là một phần không thể thiếu trong văn hóa dân tộc Việt Nam.(崇拜众神是越南民族文化中不可或缺的一部分。)
  • Sự thần của người Việt thường liên quan đến việc cầu an, cầu may mắn trong cuộc sống hàng ngày.(越南人的崇拜众神通常与日常生活中的求安、求好运有关。)
  • 2. 描述崇拜众神的仪式
  • 仪式活动:
  • Mỗi dịp tết, người dân Việt Nam đều tổ chức các lễ hội và nghi lễ để tôn崇崇拜众神.(每逢节日,越南人民都会举办各种庙会和仪式来崇拜众神。)
  • Sự thần thường được biểu hiện qua các hình thức như dân ca, múa hát, và các hoạt động văn hóa khác.(崇拜众神通常通过民歌、舞蹈和其他文化活动来表现。)
  • 3. 描述崇拜众神的影响
  • 社会影响:
  • Sự thần đã có ảnh hưởng sâu遠 đến cách sống, giá trị và quan niệm của người dân Việt Nam.(崇拜众神对越南人民的生活方式、价值观和观念产生了深远的影响。)
  • Sự thần cũng giúp giữ gìn và truyền bá văn hóa truyền thống Việt Nam.(崇拜众神也有助于保护和传播越南传统文化。)