- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:caohọc(研究生)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các caohọc(研究生们)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定领域的研究生。例如:caohọc khoa học(科学研究生)
- 1. caohọc chính quy
- 意思:全日制研究生
- 例句:Các caohọc chính quy thường học tại các trường đại học.(全日制研究生通常在大学学习。)
- 2. caohọc liên thông
- 意思:在职研究生
- 例句:Các caohọc liên thông có thể học tập và làm việc cùng lúc.(在职研究生可以同时学习和工作。)
- 3. caohọc quốc tế
- 意思:国际研究生
- 例句:Các caohọc quốc tế thường đến từ các nước khác.(国际研究生通常来自其他国家。)
- 4. caohọc về nước
- 意思:回国研究生
- 例句:Các caohọc về nước thường có kinh nghiệm học tập và làm việc ở nước ngoài.(回国研究生通常有在国外学习和工作的经验。)
- 将“caohọc”拆分成几个部分,分别记忆:
- caohọc:可以联想到“cao”(高)和“học”(学习),研究生是高等教育阶段,学习层次较高。
- 1. 描述研究生的学习生活
- 学习环境:
- Caohọc thường học tập trong môi trường học thuật chuyên sâu.(研究生通常在学术氛围浓厚的环境中学习。)
- Caohọc cần phải hoàn thành các đề tài nghiên cứu.(研究生需要完成研究课题。)
- 2. 描述研究生的职业发展
- 职业规划:
- Caohọc có nhiều cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.(研究生毕业后有很多工作机会。)
- Caohọc có thể trở thành giáo viên đại học.(研究生可以成为大学教师。)
- 3. 描述研究生的学术活动
- 学术交流:
- Caohọc thường tham gia các hội nghị khoa học quốc tế.(研究生经常参加国际科学会议。)
- Caohọc có thể công bố các bài báo khoa học.(研究生可以发表科学论文。)