• 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示程度、方式、时间、地点等。例如:khônghề(决不)
  • 位置:通常放在被修饰的词前。例如:khônghể làm điều đó(决不做那件事)
  • 否定:表示强烈的否定或拒绝。例如:Tôi khônghề đồng ý(我决不同意)
    1. khônghề bao giờ
  • 意思:决不,永远不
  • 例句:Tôi khônghề bao giờ quên điều đó.(我永远不会忘记那件事。)
  • 2. khônghề bao giờ không
  • 意思:决不,绝对不
  • 例句:Tôi khônghề bao giờ không giúp bạn.(我决不会在你需要帮助时不帮你。)
  • 3. khônghề chấp nhận
  • 意思:决不接受
  • 例句:Tôi khônghề chấp nhận điều đó.(我决不接受那件事。)
  • 4. khônghề để cho
  • 意思:决不让
  • 例句:Tôi khônghề để cho điều đó xảy ra.(我决不让那件事发生。)
    将“khônghề”与“决不”联系起来记忆:
  • không:可以联想到“不”,表示否定。
  • hề:可以联想到“界限”或“底线”,表示坚决不越过。
  • 合起来就是“决不”,表示坚决不做的事情。
    1. 表达坚决的拒绝或否定
  • 在讨论或争论中,当需要表达强烈的反对意见时使用。
  • Tôi khônghề đồng ý với ý kiến đó.(我决不同意那个观点。)
  • 2. 表达坚定的决心或承诺
  • 在承诺或保证时,用以强调决心的坚定性。
  • Tôi khônghề để cho điều này xảy ra.(我决不让这件事发生。)
  • 3. 表达对某事的强烈反感或厌恶
  • 在表达对某事的强烈反感或厌恶时使用。
  • Tôi khônghề bao giờ ăn món đó.(我永远不吃那道菜。)