• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的特征、状态或属性。例如:oặt(弯曲的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:oặt hơn(更弯曲的),oặt nhất(最弯曲的)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,以增强或减弱其程度。例如:rất oặt(非常弯曲的)
    1. đường oặt
  • 意思:弯曲的路
  • 例句:Đường vào làng có nhiều đoạn oặt, nên cần lái cẩn thận.(进村的路有很多弯曲的部分,所以需要小心驾驶。)
  • 2. cây oặt
  • 意思:弯曲的树
  • 例句:Cây oặt ở góc đường tạo nên một cảnh đẹp.(街角的弯曲的树构成了一道美丽的风景。)
  • 3. đường ray oặt
  • 意思:蜿蜒曲折的小路
  • 例句:Em thích đi bộ trên những con đường ray oặt trong rừng.(我喜欢在森林中蜿蜒曲折的小路上散步。)
  • 4. đường cong oặt
  • 意思:蜿蜒弯曲的道路
  • 例句:Con đường cong oặt dẫn đến ngôi nhà ở cuối hẻm.(蜿蜒弯曲的道路通向巷子尽头的房子。)
    将“oặt”与“o”和“ăn”两个音节联系起来:
  • o:可以联想到“圆圈”(o),因为弯曲的形状常常与圆圈有关。
  • ăn:可以联想到“吃”(ăn),因为弯曲的形状像是食物被咬了一口后的样子。
    1. 描述物体的形状
  • 形状特征:
  • Cây búp sen có những cánh hoa rất oặt.(莲花的花瓣非常弯曲。)
  • Cái ghế có chân oặt, trông rất độc đáo.(这把椅子有弯曲的腿,看起来非常独特。)
  • 2. 描述道路或路径
  • 道路特征:
  • Đường mòn giữa rừng cây có nhiều đoạn oặt và khó đi.(森林中的小路有很多弯曲的部分,很难走。)
  • Con đường dài oặt và đầy chông gai.(这条长路弯曲且布满荆棘。)