• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngày cá tháng tư(愚人节)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngày cá tháng tư(各种愚人节)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的愚人节。例如:ngày cá tháng tư năm 2024(2024年愚人节)
    1. ngày cá tháng tư
  • 意思:愚人节
  • 例句:Ngày cá tháng tư là một ngày mà mọi người thích đùa giỡn và lừa dối nhau.(愚人节是人们喜欢开玩笑和互相欺骗的一天。)
  • 2. chuẩn bị cho ngày cá tháng tư
  • 意思:为愚人节做准备
  • 例句:Họ đang chuẩn bị cho ngày cá tháng tư với nhiều trò đùa thú vị.(他们正在为愚人节准备许多有趣的恶作剧。)
  • 3. trò đùa愚人节
  • 意思:愚人节恶作剧
  • 例句:Trò đùa愚人节 của anh ấy thật sự rất vui và không làm phiền người khác.(他的愚人节恶作剧真的很有趣,而且不会烦扰到别人。)
    将“ngày cá tháng tư”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngày:可以联想到“ngày”(天),愚人节是每年的某一天。
  • cá:可以联想到“cá”(鱼),愚人节的“鱼”字可能与“愚”字谐音有关。
  • tháng tư:可以联想到“tháng tư”(四月),愚人节在每年的四月份。
    1. 描述愚人节的活动
  • 恶作剧:
  • Ngày cá tháng tư, mọi người thường thực hiện các trò đùa và lừa dối nhau.(愚人节,人们通常会进行恶作剧和互相欺骗。)
  • Ngày cá tháng tư, các trường học và cơ quan làm việc thường tổ chức các trò đùa vui vẻ.(愚人节,学校和工作单位通常会组织一些有趣的恶作剧。)
  • 2. 描述愚人节的意义
  • 文化交流:
  • Ngày cá tháng tư là một dịp để mọi người giao lưu và đùa giỡn, giúp tăng cường mối quan hệ giữa mọi người.(愚人节是一个让人们交流和开玩笑的机会,有助于加强人们之间的关系。)
  • Ngày cá tháng tư giúp mọi người giải trí và giảm stress trong cuộc sống bận rộn.(愚人节帮助人们放松和减轻忙碌生活中的压力。)