xâmlăng

河内:[səm˧˧laŋ˧˧] 顺化:[səm˧˧laŋ˧˧] 胡志明市:[səm˧˧laŋ˧˧]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:xâm lăng(侵略)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:xâm lăng(现在时,侵略), đã xâm lăng(过去时,侵略过), sẽ xâm lăng(将来时,将要侵略)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来承受动作。例如:Nhà nước này xâm lăng lãnh thổ của nước khác(这个国家侵略了其他国家的领土)

使用场景


    1. 描述历史事件
  • 描述历史上的侵略行为:
  • Trong lịch sử, nhiều nước đã từng bị xâm lăng bởi quân đội của các cường quốc.(在历史上,许多国家曾被强国的军队侵略。)
  • 2. 讨论国际关系
  • 讨论国家间的侵略行为:
  • Xâm lăng lãnh thổ là một hành động gây tranh chấp và có thể dẫn đến chiến tranh.(侵略领土是一种引起争议的行为,可能导致战争。)
  • 3. 分析经济影响
  • 分析经济侵略的影响:
  • Xâm lăng kinh tế có thể làm suy yếu nền kinh tế của một quốc gia và ảnh hưởng đến đời sống của người dân.(经济侵略可能会削弱一个国家的经济,影响人民的生活。)

联想记忆法


    将“xâm lăng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xâm:可以联想到“xâm nhập”(侵入),表示进入他人领域的行为。
  • lăng:可以联想到“lăng nhục”(侮辱),表示侵略行为对被侵略国的侮辱和损害。

固定搭配


    1. xâm lăng lãnh thổ
  • 意思:侵略领土
  • 例句:Nhà nước này đã xâm lăng lãnh thổ của nước khác nhiều lần.(这个国家多次侵略其他国家的领土。)
  • 2. xâm lăng quân sự
  • 意思:军事侵略
  • 例句:Xâm lăng quân sự là hành động không hợp pháp và thường dẫn đến xung đột.(军事侵略是非法行为,通常导致冲突。)
  • 3. xâm lăng không chính thức
  • 意思:非正式侵略
  • 例句:Xâm lăng không chính thức có thể là hình thức渗透 hoặc ảnh hưởng qua các phương tiện khác.(非正式侵略可能是通过其他手段的渗透或影响。)
  • 4. xâm lăng kinh tế
  • 意思:经济侵略
  • 例句:Xâm lăng kinh tế có thể xảy ra khi một quốc gia ảnh hưởng đến nền kinh tế của nước khác.(当一个国家影响到另一个国家的经济时,可能会发生经济侵略。)