• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khỉ đột(大猩猩)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khỉ đột(各种大猩猩)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的大猩猩。例如:khỉ đột rừng(森林大猩猩)
    1. khỉ đột rừng
  • 意思:森林大猩猩
  • 例句:Khỉ đột rừng là một loài khỉ đột sống trong rừng.(森林大猩猩是一种生活在森林中的大猩猩。)
  • 2. khỉ đột núi
  • 意思:山地大猩猩
  • 例句:Khỉ đột núi là một loài khỉ đột quý hiếm sống ở các khu vực núi non.(山地大猩猩是一种生活在山区的稀有大猩猩。)
  • 3. khỉ đột con
  • 意思:小大猩猩
  • 例句:Khỉ đột con rất dễ thương và thông minh.(小大猩猩非常可爱和聪明。)
  • 4. khỉ đột trưởng thành
  • 意思:成年大猩猩
  • 例句:Khỉ đột trưởng thành có thể nặng đến hơn 200 kg.(成年大猩猩的体重可以达到200公斤以上。)
    将“khỉ đột”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khỉ:可以联想到“khỉ”(猴子),大猩猩属于灵长类动物,与猴子有相似之处。
  • đột:可以联想到“đột”(突出),大猩猩以其强壮的身体和力量而突出。
    1. 描述大猩猩的特征
  • 体型特征:
  • Khỉ đột có thân hình lớn, với tay và chân ngắn và đầu lớn.(大猩猩体型大,手臂和腿短,头大。)
  • Khỉ đột có lông mượt và màu đen.(大猩猩有柔软的黑色毛发。)
  • 2. 描述大猩猩的习性
  • 社交习性:
  • Khỉ đột sống trong các nhóm có tổ chức.(大猩猩生活在有组织的群体中。)
  • Khỉ đột thường ăn trái cây, lá và cành cây.(大猩猩通常吃水果、叶子和树枝。)
  • 3. 描述大猩猩的分布
  • 地理分布:
  • Khỉ đột có thể tìm thấy ở các khu vực rừng nhiệt đới.(大猩猩可以在热带雨林地区找到。)
  • Khỉ đột núi sống ở các khu vực núi non ở châu Phi.(山地大猩猩生活在非洲的山区。)