• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiếng Hoa(汉语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếng Hoa(各种汉语方言)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的汉语。例如:tiếng Hoa Trung Quốc(中国汉语)
    1. tiếng Hoa Trung Quốc
  • 意思:中国汉语
  • 例句:Tiếng Hoa Trung Quốc là ngôn ngữ chính của người Trung Quốc.(中国汉语是中国人的主要语言。)
  • 2. tiếng Hoa Tân Tân
  • 意思:新汉语
  • 例句:Tiếng Hoa Tân Tân đã được cải tiến để trở nên dễ hiểu hơn.(新汉语经过改进,变得更容易理解。)
  • 3. tiếng Hoa cổ điển
  • 意思:古典汉语
  • 例句:Tiếng Hoa cổ điển thường được sử dụng trong văn học cổ đại.(古典汉语通常用于古代文学。)
  • 4. tiếng Hoa Bắc Kinh
  • 意思:北京话
  • 例句:Tiếng Hoa Bắc Kinh là một trong những loại tiếng địa phương của tiếng Hoa.(北京话是汉语的一种方言。)
    将“tiếng Hoa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiếng:可以联想到“tiếng”(语言),汉语是一种语言。
  • Hoa:可以联想到“Hoa”(花),汉语中有很多与花有关的成语和表达。
    1. 描述汉语的使用情况
  • 语言使用:
  • Tiếng Hoa được sử dụng rộng rãi trong các nước Á Đông.(汉语在东亚国家广泛使用。)
  • Tiếng Hoa là ngôn ngữ chính của Trung Quốc và một số nước khác.(汉语是中国和其他一些国家的主要语言。)
  • 2. 描述汉语的学习
  • 语言学习:
  • Học tiếng Hoa đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực.(学习汉语需要耐心和努力。)
  • Tiếng Hoa có nhiều từ vựng và ngữ pháp phức tạp.(汉语有很多词汇和复杂的语法。)
  • 3. 描述汉语的文化影响
  • 文化影响:
  • Tiếng Hoa có ảnh hưởng văn hóa lớn trong khu vực châu Á.(汉语在亚洲地区有重要的文化影响。)
  • Tiếng Hoa là ngôn ngữ của văn học cổ đại và hiện đại.(汉语是古典和现代文学的语言。)