- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dếtrũi(蝼蛄)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dếtrũi(各种蝼蛄)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蝼蛄。例如:dếtrũi to(大蝼蛄)
- 1. dếtrũi rừng
- 意思:森林蝼蛄
- 例句:Dếtrũi rừng thường sống dưới đất.(森林蝼蛄通常生活在地下。)
- 2. dếtrũi đồng cỏ
- 意思:草地蝼蛄
- 例句:Dếtrũi đồng cỏ thường ăn cỏ và gây hại cho cây trồng.(草地蝼蛄通常吃草,对农作物造成损害。)
- 3. dếtrũi nhà cửa
- 意思:家蝼蛄
- 例句:Dếtrũi nhà cửa có thể phá hoại móng cây trong vườn.(家蝼蛄可能会破坏花园里的植物根系。)
- 4. dếtrũi ướt
- 意思:水蝼蛄
- 例句:Dếtrũi ướt thường sống gần nguồn nước.(水蝼蛄通常生活在水源附近。)
- 将“dếtrũi”拆分成几个部分,分别记忆:
- dết:可以联想到“dết”(死),因为蝼蛄可能会对农作物造成损害,导致植物死亡。
- rũi:可以联想到“rũi”(破坏),因为蝼蛄可能会破坏植物的根系。
- 1. 描述蝼蛄的特征
- 外形特征:
- Dếtrũi có hình dạng giống con lăn chong, có hai cái chân trước lớn và mạnh mẽ.(蝼蛄的形状类似于蜈蚣,有两只大而有力的前腿。)
- Dếtrũi có màu xanh nhạt hoặc nâu sẫm.(蝼蛄的颜色可能是淡绿色或深褐色。)
- 2. 描述蝼蛄的习性
- 生活习性:
- Dếtrũi thường sống dưới đất và ăn phân rưỡi.(蝼蛄通常生活在地下,吃腐殖质。)
- Dếtrũi có thể làm hại cây trồng bằng cách ăn cát gốc cây.(蝼蛄可能会通过吃植物根部来损害植物。)
- 3. 描述蝼蛄的分布
- 地理分布:
- Dếtrũi có thể tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là trong các vùng nông nghiệp.(蝼蛄可以在世界各地找到,特别是在农业区。)
- Dếtrũi thường sống trong các loại đất như đất silt, đất sét.(蝼蛄通常生活在粘土或壤土中。)