例句:Dương vật của đàn ông là bộ phận quan trọng của cơ thể nam giới.(男性的阴茎是男性身体的重要部分。)
2. dương vật của đàn bà
意思:女性的阴茎(虽然女性没有阴茎,但这里假设语境中的女性是跨性别者或变性人)
例句:Dương vật của đàn bà sau khi phẫu thuật chuyển giới có thể có kích thước và hình dạng khác nhau.(女性在变性手术后的阴茎可能有不同的尺寸和形状。)
3. dương vật và âm vật
意思:阴茎和阴道
例句:Dương vật và âm vật là hai bộ phận quan trọng của cơ thể nam và nữ.(阴茎和阴道是男性和女性身体的重要部分。)
将“dương vật”拆分成几个部分,分别记忆:
dương:可以联想到“dương”(阳),在中文里“阳”常与男性相关联。
vật:可以联想到“vật”(物),表示这是一个物体或身体部位。
1. 描述生殖器官
生殖器官特征:
Dương vật thường có hình dạng và kích thước khác nhau tùy thuộc vào mỗi người.(阴茎通常有不同的形状和大小,这取决于每个人。)
2. 讨论性健康
性健康问题:
Sau khi sinh, cần chú ý vệ sinh cho dương vật để tránh các bệnh tật liên quan.(出生后,需要注意阴茎的清洁以避免相关疾病。)
3. 讨论性别认同
性别认同问题:
Một số người có thể cảm thấy không hài lòng với giới tính sinh ra, và họ có thể chọn lựa phẫu thuật chuyển giới để có dương vật hoặc âm vật.(有些人可能对出生时的性别不满意,他们可以选择变性手术来拥有阴茎或阴道。)