• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:khuất phục(屈服)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:khuất phục bây giờ(现在屈服)、khuất phục trước đây(以前屈服)、sẽ khuất phục(将来屈服)
  • 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:khuất phục trước sức mạnh(在力量面前屈服)、bị khuất phục bởi sự mạnh mẽ(被强大所屈服)
    1. khuất phục trước
  • 意思:在...面前屈服
  • 例句:Người dân đã khuất phục trước sự đàn áp của quân địch.(人民在敌人的压迫面前屈服。)
  • 2. không khuất phục
  • 意思:不屈服
  • 例句:Anh ấy không bao giờ khuất phục trước khó khăn.(他从不在困难面前屈服。)
  • 3. khuất phục mạnh mẽ
  • 意思:强烈屈服
  • 例句:Trước sức ép của tình yêu, cả hai đều đã khuất phục mạnh mẽ.(在爱情的压迫下,两人都强烈屈服了。)
    将“khuất phục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khuất:可以联想到“khuất”(隐藏),屈服意味着隐藏自己的意愿或力量。
  • phục:可以联想到“phục”(服从),屈服意味着服从他人或某种力量。
    1. 描述屈服于压力或困难
  • 屈服于工作压力:
  • Sau nhiều năm làm việc vất vả, ông ta cuối cùng cũng khuất phục trước sức ép của công việc.(经过多年辛苦工作,他最终屈服于工作压力。)
  • 2. 描述屈服于情感或爱情
  • 屈服于爱情:
  • Những người yêu nhau thường khuất phục trước tình cảm của nhau.(相爱的人通常会屈服于彼此的感情。)
  • 3. 描述屈服于规则或法律
  • 屈服于法律:
  • Kể cả người mạnh mẽ nhất cũng phải khuất phục trước pháp luật.(即使是最强大的人也必须屈服于法律。)