• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kinhtế(经济)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kinh tế(各种经济)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的经济。例如:kinhtế thị trường(市场经济)
    1. kinh tế quốc dân
  • 意思:国民经济
  • 例句:Kinh tế quốc dân của Việt Nam đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.(越南的国民经济在近年来迅速发展。)
  • 2. kinh tế thị trường
  • 意思:市场经济
  • 例句:Việt Nam đã chuyển sang hệ thống kinh tế thị trường.(越南已经转向市场经济体系。)
  • 3. kinh tế phát triển
  • 意思:发展经济
  • 例句:Chính phủ đang tìm cách để đẩy mạnh kinh tế phát triển.(政府正在寻找方法来推动经济发展。)
  • 4. kinh tế toàn cầu
  • 意思:全球经济
  • 例句:Kinh tế toàn cầu đang chịu ảnh hưởng của biến động chính trị và kinh tế.(全球经济正受到政治和经济变动的影响。)
  • 5. kinh tế số
  • 意思:数字经济
  • 例句:Kinh tế số đang trở thành xu hướng mới trong nhiều nước trên thế giới.(数字经济正在成为世界上许多国家的新兴趋势。)
    将“kinhtế”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kinh:可以联想到“kinh doanh”(经营),经济活动与经营活动密切相关。
  • tế:可以联想到“tế bào”(细胞),经济是社会结构中的基本单元,就像细胞是生物体的基本单元一样。
    1. 描述经济状况
  • 经济指标:
  • Kinh tế của Việt Nam đã tăng trưởng ổn định trong những năm gần đây.(越南的经济在近年来稳定增长。)
  • Kinh tế của Việt Nam đang trong giai đoạn phục hồi sau đại dịch COVID-19.(越南经济正在经历COVID-19大流行后的恢复阶段。)
  • 2. 讨论经济政策
  • 政策影响:
  • Chính sách kinh tế mới có thể ảnh hưởng đến việc tạo việc làm và phát triển kinh tế.(新经济政策可能影响就业创造和经济发展。)
  • Chính phủ cần phải điều chỉnh chính sách kinh tế để đáp ứng nhu cầu của người dân.(政府需要调整经济政策以满足人民的需求。)
  • 3. 分析经济趋势
  • 市场趋势:
  • Kinh tế số đang trở thành xu hướng mới trong nhiều nước trên thế giới.(数字经济正在成为世界上许多国家的新兴趋势。)
  • Kinh tế xanh là hướng phát triển mới của nhiều quốc gia trong tương lai.(绿色经济是许多国家未来发展的新方向。)