- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:rỉsét(铁锈)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các rỉsét(各种铁锈)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或状态的铁锈。例如:rỉsét màu cam(橙色铁锈)
1. rỉsét trên kim loại- 意思:金属上的铁锈
- 例句:Rỉsét trên kim loại có thể làm giảm độ bền của vật liệu.(金属上的铁锈可能会降低材料的耐用性。)
2. rỉsét do ẩm mốc- 意思:因潮湿而产生的铁锈
- 例句:Sau nhiều năm暴露 trong môi trường ẩm mốc, các đồ kim loại sẽ phát triển rỉsét.(在潮湿环境中多年暴露后,金属物品会生铁锈。)
3. rỉsét và sét- 意思:铁锈和锈迹
- 例句:Rỉsét và sét thường xuất hiện trên bề mặt của các vật liệu kim loại.(铁锈和锈迹通常出现在金属物品的表面。)
4. rỉsét và mối đe dọa- 意思:铁锈和威胁
- 例句:Rỉsét không chỉ làm giảm giá trị thẩm mỹ của đồ vật mà còn là mối đe dọa về an toàn.(铁锈不仅降低了物品的美观价值,还是一个安全隐患。)
将“rỉsét”与“铁锈”联系起来记忆:- rỉsét:可以联想到“rỉ”(漏)和“sét”(色),铁锈是金属表面因氧化而“漏”出的颜色。
- 铁锈:可以联想到金属生锈的过程,就像金属“流泪”一样,形成了“锈”。
1. 描述铁锈的形成- 形成过程:
- Rỉsét hình thành khi kim loại暴露 với không khí và nước, đặc biệt là khi điều kiện ẩm mốc.(铁锈在金属暴露于空气和水时形成,特别是在潮湿的条件下。)
2. 描述铁锈的影响- 对物品的影响:
- Rỉsét có thể làm giảm sức chịu lực của kim loại, dẫn đến sự hỏng hóc.(铁锈可以降低金属的承受力,导致损坏。)
3. 描述铁锈的预防和处理- 预防和处理:
- Sử dụng chất bảo vệ có thể giúp ngăn ngừa sự hình thành rỉsét trên bề mặt kim loại.(使用保护剂可以帮助防止金属表面形成铁锈。)
- Dọn dẹp rỉsét có thể giúp bảo dưỡng và廷长寿命 của đồ vật kim loại.(清除铁锈可以帮助维护和延长金属物品的使用寿命。)