- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khổngtước(孔雀)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khổngtước(各种孔雀)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的孔雀。例如:khổngtước xanh(蓝孔雀)
1. khổngtước công- 意思:雄孔雀
- 例句:Khổngtước công có lông đuôi rất đẹp.(雄孔雀的尾羽非常美丽。)
2. khổngtước mẹ- 意思:雌孔雀
- 例句:Khổngtước mẹ không có lông đuôi như khổngtước công.(雌孔雀没有像雄孔雀那样的尾羽。)
3. khổngtước mở đuôi- 意思:孔雀开屏
- 例句:Khi khổngtước mở đuôi, nó rất đẹp và thu hút mọi người.(当孔雀开屏时,它非常美丽并吸引着每个人。)
将“khổngtước”拆分成几个部分,分别记忆:- khổng:可以联想到“khổng”(孔),孔雀的尾羽上有许多类似孔洞的眼斑。
- tước:可以联想到“tước”(雀),孔雀属于雀鸟的一种。
1. 描述孔雀的外观- 外观特征:
- Khổngtước có lông đuôi dài và đầy màu sắc.(孔雀有长而多彩的尾羽。)
- Khổngtước công thường có màu sắc rực rỡ hơn so với khổngtước mẹ.(雄孔雀通常比雌孔雀颜色更加鲜艳。)
2. 描述孔雀的行为- 开屏行为:
- Khổngtước công mở đuôi để thu hút khổngtước mẹ.(雄孔雀开屏以吸引雌孔雀。)
- Khổngtước thường sống trong rừng亚热带.(孔雀通常生活在亚热带森林中。)
3. 描述孔雀的文化象征- 文化象征:
- Khổngtước thường được coi là biểu tượng của vẻ đẹp và sự vinh quang.(孔雀常被视为美丽和荣耀的象征。)
- Khổngtước cũng có ý nghĩa trong các truyền thuyết và thần thoại của nhiều dân tộc.(孔雀在许多民族的传说和神话中也具有意义。)