• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cung đình(宫廷)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cung đình(各个宫廷)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定朝代或国家的宫廷。例如:cung đình xưa(古代宫廷)
  • 1. cung đình hoàng gia
  • 意思:皇家宫廷
  • 例句:Cung đình hoàng gia xưa thường có nhiều nghi lễ và quy tắc.(古代皇家宫廷通常有许多仪式和规则。)
  • 2. cung đình Việt Nam
  • 意思:越南宫廷
  • 例句:Cung đình Việt Nam xưa có nhiều truyền thống và văn hóa đặc sắc.(越南古代宫廷有许多独特的传统和文化。)
  • 3. cung đình Trung Quốc
  • 意思:中国宫廷
  • 例句:Cung đình Trung Quốc xưa có kiến trúc rất lộng lẫy và trang nghiêm.(中国古代宫廷的建筑非常华丽和庄严。)
  • 4. cung đình cung đình cung đình cung đình
  • 意思:宫廷生活
  • 例句:Cung đình xưa, cuộc sống trong cung đình thường rất phức tạp và đầy thách thức.(在古代,宫廷生活通常非常复杂且充满挑战。)
  • 将“cung đình”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cung:可以联想到“cung”(宫),宫廷是皇宫的一部分。
  • đình:可以联想到“đình”(庭),宫廷是皇帝和皇室成员居住和处理政务的地方。
  • 1. 描述宫廷的历史和文化
  • 历史背景:
  • Cung đình xưa thường là trung tâm chính trị và văn hóa của một quốc gia.(古代宫廷通常是国家的政治和文化中心。)
  • Cung đình xưa có nhiều truyền thống và nghi lễ quan trọng.(古代宫廷有许多重要的传统和仪式。)
  • 2. 描述宫廷的建筑和布局
  • 建筑风格:
  • Cung đình xưa thường có kiến trúc lộng lẫy và trang nghiêm.(古代宫廷的建筑通常非常华丽和庄严。)
  • Cung đình xưa có nhiều cung điện và dinh thự lớn nhỏ.(古代宫廷有许多大小不一的宫殿和楼阁。)
  • 3. 描述宫廷的生活和规矩
  • 宫廷生活:
  • Cung đình xưa, cuộc sống trong cung đình thường rất phức tạp và đầy thách thức.(在古代,宫廷生活通常非常复杂且充满挑战。)
  • Cung đình xưa có nhiều quy tắc và nghi lễ cần tuân thủ.(古代宫廷有许多需要遵守的规则和仪式。)