• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mỹ vị(美味)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mỹ vị(各种美味)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的美味。例如:mỹ vị đặc biệt(特别美味)
    1. món ăn mỹ vị
  • 意思:美味佳肴
  • 例句:Món ăn mỹ vị luôn thu hút nhiều người.(美味佳肴总是吸引很多人。)
  • 2. hương vị mỹ vị
  • 意思:美味的味道
  • 例句:Hương vị mỹ vị của món ăn này làm cho mọi người thích nó.(这道菜的美味味道让每个人都喜欢。)
  • 3. cà phê có vị mỹ vị
  • 意思:味道美味的咖啡
  • 例句:Cà phê có vị mỹ vị giúp người uống cảm thấy thoải mái.(味道美味的咖啡让人喝了感到舒适。)
  • 4. trái cây có vị mỹ vị
  • 意思:味道美味的水果
  • 例句:Trái cây có vị mỹ vị thường được nhiều người yêu thích.(味道美味的水果通常被很多人喜欢。)
    将“mỹ vị”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mỹ:可以联想到“mỹ”(美),美味与美有关,都给人愉悦的感觉。
  • vị:可以联想到“vị”(味),美味与味道有关,是食物的味道给人带来的愉悦感受。
    1. 描述食物的味道
  • 食物的味道:
  • Món ăn này có vị mỹ vị, rất ngon.(这道菜味道美味,非常好吃。)
  • Cà phê có vị mỹ vị, không quá đắng.(咖啡味道美味,不太苦。)
  • 2. 描述食物的吸引力
  • 食物的吸引力:
  • Món ăn có vị mỹ vị thường thu hút nhiều khách.(味道美味的菜肴通常吸引很多顾客。)
  • Trái cây có vị mỹ vị thường được nhiều người mua.(味道美味的水果通常被很多人购买。)
  • 3. 描述烹饪技巧
  • 烹饪技巧:
  • Nấu ăn có kỹ năng, món ăn sẽ có vị mỹ vị.(烹饪有技巧,菜肴会有美味的味道。)
  • Sau khi nấu kỹ, món ăn có vị mỹ vị hơn.(经过精心烹饪后,菜肴的味道更美味。)