- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sữa đặc(炼奶)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sữa đặc(各种炼奶)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的炼奶。例如:sữa đặc chua(酸炼奶)
1. sữa đặc đường- 意思:甜炼奶
- 例句:Sữa đặc đường thường được sử dụng trong việc pha chế các loại đồ uống.(甜炼奶通常用于调制各种饮料。)
2. sữa đặc không đường- 意思:无糖炼奶
- 例句:Nhiều người đang chọn sữa đặc không đường vì lý do sức khỏe.(许多人出于健康原因选择无糖炼奶。)
3. sữa đặc pha cà phê- 意思:咖啡炼奶
- 例句:Sữa đặc pha cà phê tạo nên hương vị đặc biệt cho ly cà phê.(咖啡炼奶为咖啡增添了特别的风味。)
4. sữa đặc làm bánh- 意思:烘焙用炼奶
- 例句:Sữa đặc làm bánh giúp cho bánh ngọt thêm phần mềm mại.(烘焙用炼奶使甜点更加柔软。)
5. sữa đặc nguyên chất- 意思:全脂炼奶
- 例句:Sữa đặc nguyên chất thường có hàm lượng chất béo cao hơn.(全脂炼奶通常含有更高的脂肪含量。)
将“sữa đặc”拆分成几个部分,分别记忆:- sữa:可以联想到“sữa”(牛奶),炼奶是由牛奶制成的。
- đặc:可以联想到“đặc biệt”(特别),炼奶是一种特别的牛奶制品。
1. 描述炼奶的用途- 烹饪用途:
- Sữa đặc có thể được sử dụng trong nhiều món ăn như bánh, kem, và các loại đồ uống.(炼奶可以用于许多食物,如蛋糕、冰淇淋和各种饮料。)
2. 描述炼奶的保存方法- 保存方法:
- Sữa đặc cần được bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 độ C và tránh ánh sáng trực tiếp.(炼奶需要在25摄氏度以下保存,并避免直接阳光。)
3. 描述炼奶的营养价值- 营养价值:
- Sữa đặc chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, chất béo và canxi.(炼奶含有许多营养成分,如蛋白质、脂肪和钙质。)