• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mèo tam thể(三毛猫)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mèo tam thể(各种三毛猫)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的三毛猫。例如:mèo tam thể nhỏ(小的三毛猫)
    1. mèo tam thể
  • 意思:三毛猫
  • 例句:Mèo tam thể là một giống mèo có đặc điểm lông chỉ có ba màu.(三毛猫是一种只有三种颜色毛发的猫。)
  • 2. mèo tam thể đẹp mắt
  • 意思:漂亮的三毛猫
  • 例句:Mèo tam thể đẹp mắt thường có màu lông rất bắt mắt.(漂亮的三毛猫通常有非常引人注目的毛发颜色。)
  • 3. mèo tam thể thông minh
  • 意思:聪明的三毛猫
  • 例句:Mèo tam thể thông minh thường có thể học được nhiều kỹ năng.(聪明的三毛猫通常能够学会许多技能。)
  • 4. mèo tam thể thân thiện
  • 意思:友好的三毛猫
  • 例句:Mèo tam thể thân thiện rất thích giao tiếp với con người.(友好的三毛猫非常喜欢与人类交流。)
  • 5. mèo tam thể稀有
  • 意思:稀有的三毛猫
  • 例句:Mèo tam thể là giống mèo khá稀有 và được nhiều người yêu thích.(三毛猫是一种相当稀有且受到许多人喜爱的猫种。)
    将“mèo tam thể”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mèo:可以联想到“mèo”(猫),三毛猫属于猫的一种。
  • tam thể:可以联想到“tam thể”(三体),三毛猫因其毛发颜色只有三种而得名。
    1. 描述三毛猫的外观特征
  • 毛发特征:
  • Mèo tam thể có lông chỉ có ba màu chính.(三毛猫的毛发只有三种主要颜色。)
  • Mèo tam thể thường có màu lông trắng, đen và nâu.(三毛猫的毛发通常是白色、黑色和棕色。)
  • 2. 描述三毛猫的性格特点
  • 性格特点:
  • Mèo tam thể rất thông minh và nhanh nhạy.(三毛猫非常聪明和敏捷。)
  • Mèo tam thể rất thân thiện và thích giao tiếp.(三毛猫非常友好,喜欢交流。)
  • 3. 描述三毛猫的稀有程度
  • 稀有程度:
  • Mèo tam thể là giống mèo khá稀有.(三毛猫是一种相当稀有的猫种。)
  • Mèo tam thể không phổ biến như các giống mèo khác.(三毛猫不像其他猫种那样普遍。)