• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thân thế(身世)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thân thế(各种身世)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的身世。例如:thân thế高贵(高贵的身世)
    1. thân thế nhoẻn nhó
  • 意思:卑微的身世
  • 例句:Người ấy có một thân thế nhoẻn nhó nhưng đã trở thành một doanh nhân thành công.(那个人身世卑微,但成为了一个成功的商人。)
  • 2. thân thế quý tộc
  • 意思:贵族身世
  • 例句:Cô ấy có một thân thế quý tộc, nhưng lại sống rất giản dị.(她有贵族身世,但生活却很简朴。)
  • 3. thân thế nghèo khổ
  • 意思:贫苦的身世
  • 例句:Anh ấy đã vượt qua những khó khăn do thân thế nghèo khổ mang lại để thành công.(他克服了贫苦身世带来的困难,最终取得了成功。)
  • 4. thân thế không rõ
  • 意思:不明的身世
  • 例句:Cậu bé có một thân thế không rõ, nhưng mọi người đều yêu thương và giúp đỡ cậu.(这个男孩身世不明,但大家都很疼爱和帮助他。)
    将“thân thế”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thân:可以联想到“thân”(身体),身世与个人的身体和背景有关。
  • thế:可以联想到“thế”(世界),身世与个人在世界中的位置和角色有关。
    1. 描述一个人的身世背景
  • 家庭背景:
  • Người ấy có một thân thế xuất thân từ một gia đình học giả.(那个人出身于一个学者家庭。)
  • Cô ấy có một thân thế từ một gia đình giàu có.(她出身于一个富裕家庭。)
  • 2. 描述身世对个人的影响
  • 社会影响:
  • Thân thế của anh ấy đã ảnh hưởng đến sự nghiệp và quan hệ xã hội của anh.(他的身世对他的事业和社会关系产生了影响。)
  • Thân thế nghèo khó đã dạy cho cô ấy biết cách sống tiết kiệm và tự lập.(贫苦的身世教会了她节俭和自立。)
  • 3. 描述身世的神秘或未知
  • 身世之谜:
  • Chúng ta không rõ thân thế của người đàn ông lạ mặt này.(我们不清楚这个陌生男子的身世。)
  • Câu chuyện về thân thế của cô ấy vẫn còn là một bí mật.(关于她的身世故事仍然是一个谜。)