• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的特征、状态或属性。例如:em bé đáng yêu(可爱的小孩)
  • 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式通常通过添加后缀“-hơn”和“-nhất”来构成。例如:đáng yêu hơn(更可爱),đáng yêu nhất(最可爱)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất đáng yêu(非常可爱)
  • 1. em bé đáng yêu
  • 意思:可爱的小孩
  • 例句:Em bé đáng yêu đang chơi với một quả bóng.(可爱的小孩正在玩球。)
  • 2. con mèo đáng yêu
  • 意思:可爱的猫
  • 例句:Con mèo đáng yêu đang nằm trong lòng mẹ.(可爱的猫躺在妈妈的怀里。)
  • 3. cô gái đáng yêu
  • 意思:可爱的女孩
  • 例句:Cô gái đáng yêu đang cười với bạn.(可爱的女孩正在对你笑。)
  • 4. anh chàng đáng yêu
  • 意思:可爱的男孩
  • 例句:Anh chàng đáng yêu đang giúp đỡ người khác.(可爱的男孩正在帮助别人。)
  • 5. món ăn đáng yêu
  • 意思:可爱的食物
  • 例句:Món ăn đáng yêu đã được chế biến kỹ lưỡng.(可爱的食物被精心制作。)
  • 将“đáng yêu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đáng:可以联想到“đáng”(值得),表示某物具有某种价值或特质。
  • yêu:可以联想到“yêu”(爱),表示对某物的喜爱或珍视。
  • 通过联想“值得爱”来记忆“đáng yêu”表示“可爱的”含义。
  • 1. 描述人的外貌或性格
  • Cô gái đáng yêu có mái tóc dài và đôi mắt to.(可爱的女孩有一头长发和一双大眼睛。)
  • 2. 描述动物
  • Con mèo đáng yêu đang nằm trong chiếc ghế.(可爱的猫躺在椅子上。)
  • 3. 描述物品或食物
  • Món bánh đáng yêu đã được làm bằng tay.(可爱的蛋糕是手工制作的。)