• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giahộ(人家)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giahộ(各家)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的家庭。例如:giahộ giàu(富裕人家)
  • 1. giahộ bình thường
  • 意思:普通家庭
  • 例句:Giahộ bình thường thường sống một cuộc sống giản dị.(普通家庭通常过着简朴的生活。)
  • 2. giahộ nghèo
  • 意思:贫困家庭
  • 例句:Các giahộ nghèo cần sự giúp đỡ từ xã hội.(贫困家庭需要社会的援助。)
  • 3. giahộ giàu có
  • 意思:富裕家庭
  • 例句:Giahộ giàu có thường có nhiều tài sản và quyền lực.(富裕家庭通常拥有许多财产和权力。)
  • 4. giahộ nhân viên
  • 意思:员工家庭
  • 例句:Công ty đã tổ chức một sự kiện liên quan đến giahộ nhân viên.(公司组织了一个与员工家庭相关的活动。)
  • 将“giahộ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gia:可以联想到“gia đình”(家庭),giahộ指的是一个家庭或一户人家。
  • hộ:可以联想到“hộ khẩu”(户口),giahộ也与户口有关,指一个家庭单位。
  • 1. 描述家庭状况
  • 经济状况:
  • Giahộ của chúng tôi không giàu nhưng chúng tôi sống hạnh phúc.(我们家不富裕,但我们生活得很快乐。)
  • Giahộ ấy đã trải qua nhiều khó khăn nhưng họ vẫn luôn lạc quan.(那户人家经历了许多困难,但他们始终保持乐观。)
  • 2. 描述家庭关系
  • 家庭关系:
  • Giahộ này có nhiều thành viên và họ luôn giúp đỡ nhau.(这个家庭有很多成员,他们总是互相帮助。)
  • Giahộ ấy không có nhiều tiền nhưng họ luôn sống gần gũi.(那户人家没有很多钱,但他们总是和睦相处。)
  • 3. 描述家庭活动
  • 家庭活动:
  • Giahộ này thường tổ chức các hoạt động gia đình vào cuối tuần.(这个家庭通常在周末组织家庭活动。)
  • Giahộ ấy đã chuẩn bị một bữa tiệc lớn để chào mừng năm mới.(那户人家准备了一场大型晚宴来庆祝新年。)