- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chỉ sự(指事)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chỉ sự(各种指事)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的指事。例如:chỉ sự rõ ràng(明显的指事)
- 1. chỉ sự rõ ràng
- 意思:明显的指事
- 例句:Chỉ sự rõ ràng giúp người ta dễ dàng hiểu ý nghĩa của một điều gì đó.(明显的指事帮助人们容易理解某事的含义。)
- 2. chỉ sự không rõ ràng
- 意思:不明显的指事
- 例句:Chỉ sự không rõ ràng có thể gây hiểu lầm.(不明显的指事可能导致误解。)
- 3. chỉ sự trong văn học
- 意思:文学中的指事
- 例句:Chỉ sự trong văn học thường được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa sâu sắc.(文学中的指事通常被用来传达深刻的含义。)
- 4. chỉ sự trong nghệ thuật
- 意思:艺术中的指事
- 例句:Chỉ sự trong nghệ thuật có thể là hình ảnh, màu sắc hoặc cấu trúc.(艺术中的指事可以是形象、色彩或结构。)
- 5. chỉ sự trong giao tiếp
- 意思:交流中的指事
- 例句:Chỉ sự trong giao tiếp giúp người ta hiểu rõ hơn về ý định của đối phương.(交流中的指事帮助人们更清楚地了解对方的意图。)
- 将“chỉ sự”拆分成几个部分,分别记忆:
- chỉ:可以联想到“chỉ”(指),指事中的“指”表示指向、指示。
- sự:可以联想到“sự”(事),指事中的“事”表示事物、事件。
- 通过联想“指”和“事”的含义,帮助记忆“chỉ sự”(指事)这个概念。
- 1. 描述指事在沟通中的作用
- 沟通中的指事:
- Chỉ sự là một công cụ quan trọng trong giao tiếp giúp người ta hiểu rõ hơn về ý định của đối phương.(指事是沟通中的一个重要工具,帮助人们更清楚地了解对方的意图。)
- 2. 描述指事在艺术创作中的应用
- 艺术创作中的指事:
- Chỉ sự trong nghệ thuật có thể là hình ảnh, màu sắc hoặc cấu trúc, giúp truyền đạt ý nghĩa sâu sắc.(艺术中的指事可以是形象、色彩或结构,帮助传达深刻的含义。)
- 3. 描述指事在文学中的表现
- 文学中的指事:
- Chỉ sự trong văn học thường được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa sâu sắc, tạo hình ảnh sống động.(文学中的指事通常被用来传达深刻的含义,创造生动的形象。)