• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bồcâu(鸽子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bồcâu(各种鸽子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鸽子。例如:bồcâu trắng(白鸽)
  • 1. bồcâu trắng
  • 意思:白鸽
  • 例句:Bồcâu trắng thường được sử dụng để truyền tin.(白鸽通常被用来传递信息。)
  • 2. bồcâu rừng
  • 意思:野鸽
  • 例句:Bồcâu rừng sống trong các khu rừng.(野鸽生活在森林中。)
  • 3. bồcâu nhà
  • 意思:家鸽
  • 例句:Bồcâu nhà được nuôi để ăn thịt hoặc để sinh trứng.(家鸽被饲养来吃肉或产蛋。)
  • 4. bồcâu bay
  • 意思:飞翔的鸽子
  • 例句:Bồcâu bay cao trong bầu trời xanh.(鸽子在蓝天中飞翔。)
  • 将“bồcâu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bồ:可以联想到“bồ đề”(菩提),佛教中常用鸽子象征和平。
  • câu:可以联想到“câu lạc bộ”(俱乐部),鸽子爱好者会组成俱乐部进行交流。
  • 1. 描述鸽子的特征
  • 体型特征:
  • Bồcâu có hình dáng nhỏ nhắn, màu sắc đa dạng.(鸽子体型小巧,颜色多样。)
  • Bồcâu thường có màu trắng hoặc xám.(鸽子通常是白色或灰色。)
  • 2. 描述鸽子的习性
  • 生活习性:
  • Bồcâu thường sống trong các tổ.(鸽子通常群居。)
  • Bồcâu nhà được nuôi trong các lồng.(家鸽被养在鸽笼里。)
  • 3. 描述鸽子的象征意义
  • 象征意义:
  • Bồcâu thường được liên kết với ý nghĩa hòa bình.(鸽子常与和平联系在一起。)
  • Bồcâu trắng được sử dụng làm biểu tượng cho hòa bình.(白鸽被用作和平的象征。)