• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hội trưởng(会长)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hội trưởng(各位会长)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定组织的会长。例如:hội trưởng hữu nghị(友好协会会长)
  • 1. hội trưởng hữu nghị
  • 意思:友好协会会长
  • 例句:Hội trưởng hữu nghị là người đứng đầu tổ chức hữu nghị Việt Nam - Nga.(越苏友好协会会长是领导越南-俄罗斯友好组织的负责人。)
  • 2. hội trưởng hội nghị
  • 意思:会议主席
  • 例句:Hội trưởng hội nghị sẽ mở cuộc họp.(会议主席将主持会议。)
  • 3. hội trưởng ban quản trị
  • 意思:管理委员会主席
  • 例句:Hội trưởng ban quản trị chịu trách nhiệm quản lý công việc của tổ chức.(管理委员会主席负责管理组织的工作。)
  • 将“hội trưởng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hội:可以联想到“hội”(会),表示一个组织或团体。
  • trưởng:可以联想到“trưởng”(长),表示领导或负责人。
  • 1. 介绍越苏友好协会会长
  • 职责描述:
  • Hội trưởng hữu nghị Việt Nam - Nga chịu trách nhiệm xúc tiến và phát triển quan hệ hữu nghị giữa hai nước.(越苏友好协会会长负责推动和发展两国之间的友好关系。)
  • 2. 越苏友好协会的活动
  • 活动组织:
  • Hội trưởng hữu nghị đã tổ chức nhiều hoạt động văn hóa và giao lưu giữa người dân Việt Nam và Nga.(越苏友好协会会长组织了许多越南人民和俄罗斯人民之间的文化交流活动。)
  • 3. 越苏友好协会的成立
  • 历史背景:
  • Hội hữu nghị Việt Nam - Nga được thành lập để tăng cường quan hệ giữa hai nước sau khi chiến tranh.(越苏友好协会在战后成立,以加强两国之间的关系。)