• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngoại lệ(特例)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngoại lệ(各种特例)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的特例。例如:ngoại lệ đặc biệt(特别特例)
    1. ngoại lệ trong quy định
  • 意思:规定中的特例
  • 例句:Có một số ngoại lệ trong quy định này mà chúng ta cần chú ý.(在这些规定中有一些特例需要注意。)
  • 2. ngoại lệ không được phép
  • 意思:不允许的特例
  • 例句:Trong trường hợp này, không có ngoại lệ nào được phép.(在这种情况下,不允许有任何特例。)
  • 3. ngoại lệ thường gặp
  • 意思:常见的特例
  • 例句:Có một số ngoại lệ thường gặp trong quá trình làm việc.(在工作中有一些常见的特例。)
    将“ngoại lệ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngoại:可以联想到“ngoại”(外),特例是规定之外的情况。
  • lệ:可以联想到“lệ”(例),特例是一种特殊情况或例子。
    1. 描述规定中的特例
  • 在法律或规章制度中,有时会有特例规定。
  • Nếu có ngoại lệ trong quy định, chúng ta cần phải tuân thủ theo quy định đó.(如果规定中有特例,我们需要遵守那个特例。)
  • 2. 描述不允许的特例
  • 在某些情况下,不允许有任何特例。
  • Không có ngoại lệ nào được phép trong quy định này.(这个规定中不允许有任何特例。)
  • 3. 描述常见的特例
  • 在工作中,我们可能会遇到一些常见的特例。
  • Các ngoại lệ thường gặp cần được giải quyết kịp thời.(常见的特例需要及时解决。)