• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:CộnghòaLiếnbangĐức(德意志联邦共和国)
  • 不可数:专有名词通常不使用数词来表示数量。
  • 大写:专有名词的每个单词的首字母通常大写。
  • 1. Cộng hòa Liên bang Đức
  • 意思:德意志联邦共和国
  • 例句:CộnghòaLiênbangĐức là một quốc gia nằm ở Trung Âu.(德意志联邦共和国是一个位于中欧的国家。)
  • 2. Thủ đô của Cộng hòa Liên bang Đức
  • 意思:德意志联邦共和国的首都
  • 例句:Thủ đô của Cộng hòa Liên bang Đức là Berlin.(德意志联邦共和国的首都是柏林。)
  • 3. Lira của Cộng hòa Liên bang Đức
  • 意思:德意志联邦共和国的货币
  • 例句:Lira của Cộng hòa Liên bang Đức là Euro.(德意志联邦共和国的货币是欧元。)
  • 将“CộnghòaLiênbangĐức”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Cộnghòa:可以联想到“cộng hòa”(共和国),表示国家的政治体制。
  • Liên bang:可以联想到“liên bang”(联邦),表示国家的组织形式。
  • Đức:可以联想到“Đức”(德国),表示国家的名字。
  • 1. 描述国家信息
  • 地理位置:
  • CộnghòaLiênbangĐức nằm giữa châu Âu, giáp với nhiều nước lân cận.(德意志联邦共和国位于欧洲中部,与多个邻国接壤。)
  • CộnghòaLiênbangĐức có một hệ thống giao thông phát triển.(德意志联邦共和国有一个发达的交通系统。)
  • 2. 描述政治体制
  • Chính trị:
  • CộnghòaLiênbangĐức là một quốc gia liên bang.(德意志联邦共和国是一个联邦制国家。)
  • CộnghòaLiênbangĐức có một hệ thống chính trị dựa trên pháp lý.(德意志联邦共和国有一个基于法治的政治体系。)
  • 3. 描述经济情况
  • Kinh tế:
  • CộnghòaLiênbangĐức là một trong những nước có nền kinh tế mạnh nhất thế giới.(德意志联邦共和国是世界上经济最强大的国家之一。)
  • CộnghòaLiênbangĐức có nhiều ngành công nghiệp phát triển.(德意志联邦共和国有许多发达的工业部门。)