• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đậu ngự(棉豆)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đậu ngự(各种棉豆)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的棉豆。例如:đậu ngự trắng(白棉豆)
  • 1. đậu ngự trồng
  • 意思:种植棉豆
  • 例句:Trồng đậu ngự là một việc cần nhiều công sức.(种植棉豆是一项需要很多劳力的工作。)
  • 2. đậu ngự ăn
  • 意思:食用棉豆
  • 例句:Đậu ngự ăn có nhiều dinh dưỡng.(食用棉豆富含营养。)
  • 3. đậu ngự làm thực phẩm
  • 意思:制作食品的棉豆
  • 例句:Đậu ngự được sử dụng làm nguyên liệu cho nhiều loại thực phẩm.(棉豆被用作许多食品的原料。)
  • 4. đậu ngự để làm vải
  • 意思:用来制作布料的棉豆
  • 例句:Đậu ngự để làm vải có chất lượng cao.(用来制作布料的棉豆质量高。)
  • 将“đậu ngự”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đậu:可以联想到“đậu”(豆),棉豆属于豆类植物。
  • ngự:可以联想到“ngự”(御),在古代,棉豆是御用之物,因此得名。
  • 1. 描述棉豆的种植
  • 种植条件:
  • Đậu ngự cần điều kiện thời tiết và đất đai thích hợp để phát triển.(棉豆需要适宜的气候和土壤条件才能生长。)
  • Đậu ngự thường được trồng trong các vùng đất nhiều nắng.(棉豆通常种植在阳光充足的地方。)
  • 2. 描述棉豆的用途
  • 食用用途:
  • Đậu ngự có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon.(棉豆可以加工成许多美食。)
  • Đậu ngự có thể chế biến thành các loại thực phẩm như đậu phộng, đậu nành.(棉豆可以加工成豆腐、豆浆等食品。)
  • 3. 描述棉豆的经济价值
  • 经济价值:
  • Đậu ngự có giá trị kinh tế cao vì nó có thể được sử dụng để làm vải.(棉豆具有高经济价值,因为它可以用来制作布料。)
  • Đậu ngự là một nguồn nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp vải may.(棉豆是纺织工业中的重要原料。)