• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:nghỉ phép(休假)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Tôi đang nghỉ phép.(我正在休假。)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Công ty đã cho phép nhân viên nghỉ phép.(公司已经允许员工休假。)
    1. nghỉ phép dài hạn
  • 意思:长期休假
  • 例句:Nhân viên có thể xin nghỉ phép dài hạn khi cần điều trị bệnh.(员工在需要治疗疾病时可以申请长期休假。)
  • 2. nghỉ phép ngắn hạn
  • 意思:短期休假
  • 例句:Nhân viên thường xin nghỉ phép ngắn hạn để giải trí.(员工通常申请短期休假以放松。)
  • 3. nghỉ phép năm
  • 意思:年假
  • 例句:Nhân viên được hưởng quyền nghỉ phép năm sau khi làm việc đầy đủ 12 tháng.(员工在工作满12个月后有权享受年假。)
  • 4. nghỉ phép không lương
  • 意思:无薪休假
  • 例句:Nhân viên có thể xin nghỉ phép không lương trong thời gian kinh tế khó khăn.(员工在经济困难时期可以申请无薪休假。)
    将“nghỉ phép”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nghỉ:可以联想到“nghỉ ngơi”(休息),休假是一种休息方式。
  • phép:可以联想到“có phép”(被允许),休假需要得到公司的允许。
    1. 申请休假
  • 场景描述:员工向公司申请休假。
  • Tôi muốn xin nghỉ phép trong tuần tới để đi du lịch.(我想申请下周休假去旅行。)
  • 2. 批准休假
  • 场景描述:公司批准员工的休假申请。
  • Công ty đã chấp thuận yêu cầu nghỉ phép của tôi.(公司已经批准了我的休假请求。)
  • 3. 休假期间
  • 场景描述:员工在休假期间的活动。
  • Trong thời gian nghỉ phép, tôi sẽ học một kỹ năng mới.(休假期间,我将学习一项新技能。)