- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:iot(碘)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các iot(各种碘)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的碘。例如:iot tự nhiên(天然碘)
- 1. iot tự nhiên
- 意思:天然碘
- 例句:Iot tự nhiên có nguồn gốc từ biển và khoáng sản.(天然碘源自海洋和矿石。)
- 2. iot hóa học
- 意思:化学碘
- 例句:Iot hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế và công nghiệp.(化学碘被用于许多医疗和工业应用。)
- 3. iot缺乏
- 意思:碘缺乏
- 例句:Iot缺乏 có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm bệnh goiter.(碘缺乏可能导致许多健康问题,包括甲状腺肿。)
- 4. iot trong thực phẩm
- 意思:食物中的碘
- 例句:Iot trong thực phẩm giúp ngăn ngừa bệnh iot缺乏.(食物中的碘有助于预防碘缺乏症。)
- 5. iot trong y học
- 意思:医学中的碘
- 例句:Iot trong y học được sử dụng làm chất tẩy rong và thuốc diệt trùng.(医学中的碘被用作消毒剂和杀菌剂。)
- 将“iot”与“碘”联系起来:
- Iot:可以联想到“iodine”(碘),因为“iot”是“iodine”的越南语翻译。
- Iot缺乏:可以联想到“缺乏”(缺乏),因为“iot缺乏”指的是碘缺乏症。
- 1. 描述碘的性质和用途
- Iot là một nguyên tố hóa học có ký hiệu I và số原子 53.(碘是一种化学元素,符号为I,原子序数为53。)
- Iot có màu màu nâu và có tính chất khó cháy.(碘呈棕色,具有不易燃的性质。)
- 2. 描述碘在健康中的作用
- Iot là một chất dinh dưỡng quan trọng cần thiết cho sự phát triển và chức năng của cơ thể.(碘是一种对个体发育和功能至关重要的营养素。)
- Iot giúp sản xuất hormone甲状腺, điều này quan trọng cho sự phát triển não bộ của trẻ em.(碘有助于甲状腺激素的产生,这对儿童大脑发育至关重要。)
- 3. 描述碘缺乏的影响
- Iot缺乏 có thể dẫn đến bệnh goiter, một tình trạng肿大 của tuyến thyroid.(碘缺乏可能导致甲状腺肿,即甲状腺肿大。)
- Iot缺乏 cũng có thể ảnh hưởng đến trí tuệ và sự phát triển của trẻ em.(碘缺乏还可能影响儿童的智力和发育。)