• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Thái Sơn(泰山)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的泰山。例如:núi Thái Sơn(泰山山)
    1. núi Thái Sơn
  • 意思:泰山山
  • 例句:Núi Thái Sơn là một ngọn núi nổi tiếng ở Trung Quốc.(泰山是中国著名的山。)
  • 2. đỉnh Thái Sơn
  • 意思:泰山顶
  • 例句:Đỉnh Thái Sơn là nơi cao nhất của ngọn núi.(泰山顶是山的最高点。)
  • 3. Thác Thái Sơn
  • 意思:泰山瀑布
  • 例句:Thác Thái Sơn là một trong những thắng cảnh đẹp của ngọn núi.(泰山瀑布是山中的一处美景。)
  • 4. Thuyền Thái Sơn
  • 意思:泰山船
  • 例句:Du khách có thể đi tham quan ngọn núi bằng thuyền Thái Sơn.(游客可以乘泰山船游览山景。)
  • 5. Đường Thái Sơn
  • 意思:泰山路
  • 例句:Đường Thái Sơn là con đường dẫn lên đỉnh ngọn núi.(泰山路是通往山顶的路。)
    将“Thái Sơn”与“泰山”联系起来:
  • Thái Sơn:可以联想到“Thái Sơn”(泰山),泰山是中国的一座名山。
  • 泰山:可以联想到“泰山”(Thái Sơn),泰山在中国文化中具有重要地位。
    1. 描述泰山的地理位置
  • Núi Thái Sơn nằm ở tỉnh Shandong, Trung Quốc.(泰山位于中国山东省。)
  • 2. 描述泰山的文化意义
  • Núi Thái Sơn được coi là biểu tượng của sự kiên cường và uy nghi của người Trung Quốc.(泰山被视为中国人坚韧和尊严的象征。)
  • 3. 描述泰山的自然景观
  • Núi Thái Sơn nổi tiếng với nhiều thắng cảnh tự nhiên và văn hóa.(泰山以其自然和文化景观而闻名。)