vũlực

河内:[vu˦ˀ˥lɨk̚˧˨ʔ] 顺化:[vʊw˧˨lɨk̚˨˩ʔ] 胡志明市:[vʊw˨˩˦lɨk̚˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vũ lực(武力)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vũ lực(各种武力)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的武力。例如:vũ lực mạnh mẽ(强大的武力)

使用场景


    1. 描述武力的使用
  • 军事行动:
  • Sử dụng vũ lực không phải là giải pháp cuối cùng trong các xung đột quốc tế.(武力并非国际冲突中的最终解决方案。)
  • Việc sử dụng vũ lực có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.(使用武力可能导致严重后果。)
  • 2. 讨论武力的控制和限制
  • 国际法和条约:
  • Nhiều quốc gia đã ký kết các hiệp định nhằm hạn chế và kiểm soát việc sử dụng vũ lực.(许多国家签署了旨在限制和控制武力使用的条约。)
  • Việc hạn chế sử dụng vũ lực là mục tiêu chung của nhiều quốc gia trên thế giới.(限制武力使用是世界许多国家的共同目标。)
  • 3. 分析武力的影响
  • 社会和经济影响:
  • Sử dụng vũ lực có thể gây ra hậu quả tiêu cực đối với xã hội và kinh tế của một nước.(武力使用可能对一个国家的社会和经济产生负面影响。)
  • Việc sử dụng vũ lực có thể làm mất uy tín quốc tế của một quốc gia.(武力使用可能损害一个国家的国际声誉。)

联想记忆法


    将“vũ lực”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vũ:可以联想到“vũ trang”(武装),武力通常与武装有关。
  • lực:可以联想到“lực lượng”(力量),武力是一种力量的表现形式。

固定搭配


    1. vũ lực vũ trang
  • 意思:武装力量
  • 例句:Các nước đang nỗ lực xây dựng và phát triển lực lượng vũ trang của mình.(各国正在努力建设和发展自己的武装力量。)
  • 2. vũ lực tự vệ
  • 意思:自卫武力
  • 例句:Mọi người đều có quyền sử dụng vũ lực tự vệ khi cần thiết.(必要时,每个人都有权使用自卫武力。)
  • 3. vũ lực chính trị
  • 意思:政治武力
  • 例句:Vũ lực chính trị là một hình thức lực lượng được sử dụng trong các cuộc chiến tranh và xung đột chính trị.(政治武力是战争中和政治冲突中使用的一种力量形式。)
  • 4. vũ lực kinh tế
  • 意思:经济武力
  • 例句:Vũ lực kinh tế của một nước có ảnh hưởng lớn đến vị thế và ảnh hưởng của nó trên thế giới.(一个国家的经济武力对其在世界上的地位和影响力有很大影响。)