• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dơi(蝙蝠)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dơi(各种蝙蝠)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蝙蝠。例如:dơi trắng(白蝙蝠)
  • 1. dơi biển
  • 意思:蝙蝠鱼
  • 例句:Dơi biển là một loại cá có hình dạng giống dơi.(蝙蝠鱼是一种形状像蝙蝠的鱼。)
  • 2. dơi rừng
  • 意思:果蝠
  • 例句:Dơi rừng thường sống trong rừng và ăn trái cây.(果蝠通常生活在森林中,以水果为食。)
  • 3. dơi nhà
  • 意思:家蝠
  • 例句:Dơi nhà có thể tìm thấy trong các ngôi nhà và hang động.(家蝠可以在房屋和洞穴中找到。)
  • 4. dơi đêm
  • 意思:夜蝠
  • 例句:Dơi đêm hoạt động vào ban đêm và ngủ vào ban ngày.(夜蝠在夜间活动,白天休息。)
  • 5. dơi ăn sâu bọt
  • 意思:食虫蝠
  • 例句:Dơi ăn sâu bọt có khả năng săn bắt sâu bọt trong đêm.(食虫蝠有能力在夜间捕食昆虫。)
  • 将“dơi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dơi:可以联想到“dơi”(蝙蝠),蝙蝠是一种夜间活动的动物。
  • biển:可以联想到“biển”(海),蝙蝠鱼是一种生活在海洋中的鱼类,形状像蝙蝠。
  • 1. 描述蝙蝠的特征
  • 体型特征:
  • Dơi có thân hình thuyền, với lưng màu đen và bụng màu trắng.(蝙蝠的身体呈船形,背部黑色,腹部白色。)
  • Dơi có hai đốm trắng ở mắt.(蝙蝠有两颗白色的眼斑。)
  • 2. 描述蝙蝠的习性
  • 捕食习性:
  • Dơi là một loài động vật có khả năng săn bắt sâu bọt.(蝙蝠是一种有能力捕食昆虫的动物。)
  • Dơi thường sống và săn bắt trong nhóm.(蝙蝠通常成群生活和捕食。)
  • Dơi có khả năng săn bắt sâu bọt.(蝙蝠有能力捕食昆虫。)
  • 3. 描述蝙蝠的分布
  • 地理分布:
  • Dơi có thể tìm thấy ở các vùng rừng khắp nơi trên thế giới.(蝙蝠可以在世界各地的森林中找到。)
  • Dơi thường sống ở các vùng rừng lạnh giá.(蝙蝠通常生活在寒冷的森林中。)
  • Dơi có thể sống ở các vùng rừng ấm áp hơn.(蝙蝠也可以生活在较温暖的森林中。)