• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đa phương tiện(多媒体)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đa phương tiện(各种多媒体)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的多媒体。例如:đa phương tiện số(数字多媒体)
  • 1. đa phương tiện giáo dục
  • 意思:多媒体教育
  • 例句:Đa phương tiện giáo dục giúp sinh viên hiểu rõ hơn về kiến thức.(多媒体教育帮助学生更清楚地理解知识。)
  • 2. đa phương tiện truyền thông
  • 意思:多媒体传播
  • 例句:Bài giảng sử dụng đa phương tiện truyền thông để truyền đạt thông tin hiệu quả hơn.(讲座使用多媒体传播来更有效地传递信息。)
  • 3. đa phương tiện công nghệ
  • 意思:多媒体技术
  • 例句:Việc ứng dụng đa phương tiện công nghệ đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận với thông tin.(多媒体技术的应用改变了我们接触信息的方式。)
  • 4. đa phương tiện marketing
  • 意思:多媒体营销
  • 例句:Công ty đã sử dụng đa phương tiện marketing để quảng cáo sản phẩm mới.(公司使用多媒体营销来推广新产品。)
  • 5. đa phương tiện học tập
  • 意思:多媒体学习
  • 例句:Học viên sử dụng đa phương tiện học tập để nâng cao hiệu quả học tập.(学员使用多媒体学习来提高学习效率。)
  • 将“đa phương tiện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đa:可以联想到“đa dạng”(多样),多媒体包含多种形式的内容。
  • phương tiện:可以联想到“cách”(方式),多媒体是信息传递的多种方式。
  • 1. 描述多媒体的应用
  • 教育应用:
  • Đa phương tiện được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực giáo dục để hỗ trợ việc học tập.(多媒体在教育领域被广泛应用以支持学习。)
  • Đa phương tiện giúp sinh viên có thể tiếp cận với kiến thức thông qua hình ảnh, âm thanh và văn bản.(多媒体使学生能够通过图像、声音和文本接触知识。)
  • 2. 描述多媒体的特点
  • 技术特点:
  • Đa phương tiện kết hợp hình ảnh, âm thanh và văn bản để truyền đạt thông tin.(多媒体结合图像、声音和文本来传递信息。)
  • Đa phương tiện hỗ trợ việc học tập và làm việc hiệu quả hơn.(多媒体支持更有效的学习和工作。)