• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:răng khôn(智齿)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các răng khôn(各种智齿)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的智齿。例如:răng khôn đau(疼痛的智齿)
    1. răng khôn phát triển
  • 意思:智齿生长
  • 例句:Răng khôn phát triển thường xảy ra trong độ tuổi từ 18 đến 25.(智齿生长通常发生在18到25岁之间。)
  • 2. răng khôn đau
  • 意思:智齿疼痛
  • 例句:Người ta đôi khi cảm thấy răng khôn đau khi chúng phát triển.(人们在智齿生长时有时会感到疼痛。)
  • 3. răng khôn không đủ chỗ
  • 意思:智齿没有足够的空间
  • 例句:Nhiều người gặp vấn đề với răng khôn không đủ chỗ trong hàm răng.(许多人的智齿在牙槽中没有足够的空间。)
  • 4. răng khôn cần phải rút
  • 意思:需要拔除的智齿
  • 例句:Nếu răng khôn gây ra vấn đề, bạn có thể cần phải rút chúng.(如果智齿造成问题,你可能需要拔除它们。)
    将“răng khôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • răng:可以联想到“răng”(牙齿),智齿是牙齿的一种。
  • khôn:可以联想到“khôn”(智慧),智齿因通常在人成年后长出而得名。
    1. 描述智齿生长的过程
  • 生长过程:
  • Răng khôn phát triển có thể làm cho người cảm thấy khó chịu và đau.(智齿生长可能会让人感到不适和疼痛。)
  • Răng khôn phát triển thường không cần phải quan tâm nếu không có vấn đề.(如果智齿生长没有问题,通常不需要担心。)
  • 2. 描述智齿可能引起的问题
  • 可能问题:
  • Răng khôn có thể gây ra viêm hoặc viêm họng.(智齿可能导致牙龈炎或咽喉炎。)
  • Răng khôn không đủ chỗ có thể làm cho các răng khác bị lệch位.(智齿没有足够的空间可能会使其他牙齿错位。)
  • 3. 描述智齿的治疗和拔除
  • 治疗和拔除:
  • Nếu bạn cảm thấy đau do răng khôn, bạn nên đi đến nha sĩ.(如果你因为智齿感到疼痛,你应该去看牙医。)
  • Nha sĩ có thể đưa ra lời khuyên về việc có nên rút răng khôn hay không.(牙医可以建议是否需要拔除智齿。)