- 短语:由两个或多个单词组成的固定搭配,用来表达一个特定的概念或情感。例如:ngày xưa ngày xưa(从前)
- 时间表达:用来描述过去的时间,通常用于叙述故事或回忆往事。
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定的时间段。例如:ngày xưa xa xưa(很久很久以前)
1. kể từ ngày xưa ngày xưa- 意思:从很久以前开始
- 例句:Kể từ ngày xưa ngày xưa, người ta đã biết sử dụng lửa.(从很久以前开始,人们就知道使用火了。)
2. kể chuyện ngày xưa ngày xưa- 意思:讲述过去的故事
- 例句:Bà cụ kể chuyện ngày xưa ngày xưa cho bọn trẻ nghe.(老奶奶给孩子们讲述过去的故事。)
3. từ ngày xưa đến nay- 意思:从古至今
- 例句:Từ ngày xưa đến nay, người ta luôn tôn trọng và yêu mến đất nước.(从古至今,人们一直尊敬和热爱自己的国家。)
将“ngày xưa ngày xưa”拆分成几个部分,分别记忆:- ngày xưa:可以联想到“ngày”(天)和“xưa”(旧),表示很久以前的日子。
- ngày xưa:重复使用“ngày xưa”来强调时间的久远。
1. 描述历史事件- 历史背景:
- Ngày xưa ngày xưa, Việt Nam đã trải qua nhiều cuộc chiến tranh.(从前,越南经历了许多战争。)
2. 描述传统习俗- 文化传统:
- Ngày xưa ngày xưa, người dân Việt Nam thường tổ chức lễ hội mùa xuân.(从前,越南人民经常举办春节庙会。)
3. 描述个人经历- 个人回忆:
- Ngày xưa ngày xưa, tôi đã học tập ở một ngôi trường nhỏ.(从前,我在一所小学校学习。)