• 名词:用来表示自然现象的名称。例如:lũ quét(暴洪)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lũ quét(各种暴洪)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的暴洪。例如:lũ quét lớn(大暴洪)
    1. lũ quét khủng hoảng
  • 意思:灾难性暴洪
  • 例句:Mùa hè vừa qua, nhiều nơi đã gặp lũ quét khủng hoảng, gây thiệt hại nặng nề.(刚刚过去的夏天,许多地方遭遇了灾难性暴洪,造成了严重的损失。)
  • 2. lũ quét đột xuất
  • 意思:突发暴洪
  • 例句:Các khu vực ven sông cần phải chuẩn bị cho lũ quét đột xuất trong mùa mưa.(河流附近的地区需要为雨季的突发暴洪做好准备。)
  • 3. lũ quét làm ngập lụt
  • 意思:导致洪水泛滥的暴洪
  • 例句:Lũ quét làm ngập lụt nhiều vùng đồng bằng, ảnh hưởng đến sản xuất và sinh hoạt của người dân.(暴洪导致许多平原地区洪水泛滥,影响了人们的生产和生活。)
  • 4. lũ quét毁坏庄稼
  • 意思:毁坏庄稼的暴洪
  • 例句:Lũ quét đã毁坏庄稼 nhiều đồng lúa, làm giảm sản lượng lương thực.(暴洪毁坏了许多稻田,导致粮食产量减少。)
    将“lũ quét”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lũ:可以联想到“lũ”(群),暴洪如同一群汹涌的水流。
  • quét:可以联想到“quét”(扫除),暴洪如同扫除一切的自然力量。
    1. 描述暴洪的影响
  • 经济损失:
  • Lũ quét đã làm hỏng nhiều cơ sở sản xuất, ảnh hưởng đến kinh tế địa phương.(暴洪破坏了许多生产设施,影响了当地经济。)
  • Lũ quét đã làm ngập lụt nhiều đồng ruộng, làm giảm sản lượng cây trồng.(暴洪使许多田地被淹,减少了农作物的产量。)
  • 2. 描述暴洪的预防措施
  • 防洪措施:
  • Các khu vực ven sông cần phải xây dựng hệ thống phòng ngập lụt, giảm thiểu tác động của lũ quét.(河流附近的地区需要建立防洪系统,减少暴洪的影响。)
  • Người dân nên chuẩn bị vật tư cứu sinh và kế hoạch phiêu lưu trong trường hợp xảy ra lũ quét.(居民应准备救生物资和逃生计划,以防暴洪发生。)
  • 3. 描述暴洪的紧急应对
  • 紧急救援:
  • Các lực lượng cứu hộ đã được động viên để kịp thời đến các khu vực bị lũ quét ảnh hưởng.(救援力量已被动员,及时到达受暴洪影响的地区。)
  • Các cơ quan chức năng cần phải đưa ra kế hoạch phối hợp để hỗ trợ người dân sau khi lũ quét.(各职能部门需要制定协调计划,以支持暴洪过后的民众。)