• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giác mạc(角膜)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giác mạc(多个角膜)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的角膜。例如:giác mạc mờ(模糊的角膜)
  • 1. bệnh giác mạc
  • 意思:角膜病
  • 例句:Bệnh giác mạc là một bệnh ảnh hưởng đến sức khỏe của mắt.(角膜病是一种影响眼睛健康的疾病。)
  • 2. phẫu thuật giác mạc
  • 意思:角膜手术
  • 例句:Phẫu thuật giác mạc là một thủ thuật giúp cải thiện thị lực cho người mù do bệnh tật về mắt.(角膜手术是一种帮助因眼疾失明的人改善视力的手术。)
  • 3.移植 giác mạc
  • 意思:角膜移植
  • 例句:Giác mạc được lấy từ người đã qua đời và được ghép vào mắt người mù do bệnh tật về mắt.(角膜从已故者身上取出并移植到因眼疾失明的人的眼睛中。)
  • 将“giác mạc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giác:可以联想到“giác ngộ”(觉悟),角膜是眼睛中的一个重要部分,有助于我们“觉悟”或感知外界。
  • mạc:可以联想到“mạc cỡ”(尺寸),角膜的大小和形状对于眼睛的健康和功能至关重要。
  • 1. 描述角膜的功能
  • 保护眼睛:
  • Giác mạc có vai trò bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn và các tác nhân gây hại khác.(角膜在保护眼睛免受灰尘和其它有害因素侵害中起着重要作用。)
  • 2. 描述角膜疾病
  • 角膜炎症:
  • Giác mạc bị viêm do nhiễm trùng có thể làm mờ thị lực.(角膜因感染发炎可能导致视力模糊。)
  • 3. 描述角膜移植手术
  • 角膜移植手术:
  • Một số người mù do bệnh tật về mắt có thể được thực hiện phẫu thuật ghép移植 giác mạc để khôi phục thị lực.(一些因眼疾失明的人可以通过角膜移植手术恢复视力。)