• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thuật ngữ(术语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thuật ngữ(各种术语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定领域的术语。例如:thuật ngữ khoa học(科学术语)
    1. thuật ngữ chuyên ngành
  • 意思:专业术语
  • 例句:Các thuật ngữ chuyên ngành thường chỉ được người có kiến thức chuyên môn hiểu rõ nghĩa của chúng.(专业术语通常只有具有专业知识的人才能清楚理解它们的含义。)
  • 2. thuật ngữ tiếng Anh
  • 意思:英文术语
  • 例句:Th術 ngữ tiếng Anh thường được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ.(英文术语通常在科学和技术领域被广泛使用。)
  • 3. thuật ngữ tiếng Việt
  • 意思:越南语术语
  • 例句:Việc dịch thuật ngữ tiếng Việt cho tiếng Anh đòi hỏi sự hiểu biết sâu về cả hai ngôn ngữ.(将越南语术语翻译成英文需要对两种语言都有深入的了解。)
  • 4. thuật ngữ mới
  • 意思:新术语
  • 例句:Như thế nào để học và hiểu các thuật ngữ mới trong lĩnh vực công nghệ thông tin?(如何在信息技术领域学习和理解新术语?)
    将“thuật ngữ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thuật:可以联想到“thuật toán”(算法),算法是计算机科学中的一个专业术语。
  • ngữ:可以联想到“ngôn ngữ”(语言),术语是特定领域内使用的一种专业语言。
    1. 描述术语的使用
  • 在专业领域中:
  • Th術 ngữ được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn để mô tả các khái niệm, công nghệ hoặc quy trình.(术语在专业领域中被用来描述概念、技术和流程。)
  • 2. 描述术语的重要性
  • 在学术交流中:
  • Th術 ngữ quan trọng vì chúng giúp truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng.(术语很重要,因为它们帮助准确和清晰地传递信息。)
  • 3. 描述术语的演变
  • 随着技术发展:
  • Th術 ngữ liên quan đến công nghệ thông tin thường xuyên được cập nhật và thay đổi theo sự phát triển của lĩnh vực.(与信息技术相关的术语经常随着领域的发展而更新和变化。)