- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:MậuThân(戊申)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các MậuThân(各种戊申)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的戊申。例如:MậuThân xưa(古代戊申)
1. MậuThân trong lịch âm dương- 意思:阴阳历中的戊申
- 例句:MậuThân là một trong những ký hiệu trong lịch âm dương.(戊申是阴阳历中的一个标志。)
2. MậuThân trong phong thủy- 意思:风水中的戊申
- 例句:MậuThân có ý nghĩa đặc biệt trong lĩnh vực phong thủy.(戊申在风水领域有特别的意义。)
3. MậuThân trong lịch sử- 意思:历史上的戊申
- 例句:MậuThân đã xuất hiện trong nhiều sự kiện lịch sử quan trọng.(戊申在许多重要的历史事件中出现。)
4. MậuThân trong văn hóa- 意思:文化中的戊申
- 例句:MậuThân có vị trí quan trọng trong văn hóa truyền thống của nhiều dân tộc.(戊申在许多民族的传统文化中占有重要地位。)
将“MậuThân”拆分成几个部分,分别记忆:- Mậu:可以联想到“mậu”(戊),戊是天干地支中的第五个天干。
- Thân:可以联想到“thân”(身),身在这里可以理解为“申”,申是地支中的第九个地支。
1. 描述戊申在历法中的作用- 历法应用:
- MậuThân được sử dụng để chỉ định thời gian trong lịch âm dương.(戊申被用来在阴阳历中指定时间。)
2. 描述戊申在风水中的意义- 风水意义:
- MậuThân có ảnh hưởng đến vận may của người sinh trong năm có MậuThân.(戊申对生在戊申年的人的运势有影响。)
3. 描述戊申在历史和文化中的地位- 历史地位:
- MậuThân đã được sử dụng trong lịch sử để ghi chép các sự kiện quan trọng.(戊申在历史上被用来记录重要事件。)
- 文化地位:
- MậuThân là một phần không thể thiếu của văn hóa truyền thống của nhiều dân tộc.(戊申是许多民族传统文化中不可或缺的一部分。)