例句:Trọngnamkhinhnữ trong gia đình đã gây ra nhiều vấn đề xã hội.(家庭中的重男轻女现象已经引起了许多社会问题。)
2. trọngnamkhinhnữ trong xã hội
意思:社会中的重男轻女现象
例句:Trọngnamkhinhnữ trong xã hội đã ảnh hưởng đến việc phân bố công bằng giữa nam và nữ.(社会中的重男轻女现象影响了男女之间的公平分配。)
3. chống trọngnamkhinhnữ
意思:反对重男轻女
例句:Chúng ta cần phải chống trọngnamkhinhnữ để đảm bảo bình đẳng giới.(我们需要反对重男轻女以确保性别平等。)
将“trọngnamkhinhnữ”拆分成几个部分,分别记忆:
trọng nam:可以联想到“trọng”(重视)和“nam”(男性),重男轻女中对男性的重视。
khinh nữ:可以联想到“khinh”(轻视)和“nữ”(女性),重男轻女中对女性的轻视。
1. 描述家庭中的重男轻女现象
家庭资源分配:
Trọngnamkhinhnữ trong gia đình có thể thể hiện qua việc phân bổ tài chính, giáo dục và thời gian cho con trai và con gái không công bằng.(家庭中的重男轻女现象可能通过在财务、教育和时间分配上对儿子和女儿的不公平体现。)
2. 描述社会中的重男轻女现象
职场性别歧视:
Trọngnamkhinhnữ trong xã hội có thể thể hiện qua việc phân bổ công việc, lương và quyền lực cho nam và nữ không công bằng.(社会中的重男轻女现象可能通过在工作分配、薪酬和权力分配上对男性和女性的不公平体现。)
3. 讨论反对重男轻女的重要性
性别平等:
Chống trọngnamkhinhnữ là quan trọng vì nó giúp đảm bảo quyền lợi và cơ hội bình đẳng cho cả nam và nữ.(反对重男轻女很重要,因为它有助于确保男性和女性的权利和机会平等。)