trọngnamkhinhnữ

河内:[t͡ɕawŋ͡m˧˨ʔnaːm˧˧xïŋ˧˧nɨ˦ˀ˥] 顺化:[ʈawŋ͡m˨˩ʔnaːm˧˧kʰɨn˧˧nɨ˧˨] 胡志明市:[ʈawŋ͡m˨˩˨naːm˧˧kʰɨn˧˧nɨ˨˩˦]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:trọngnamkhinhnữ(重男轻女)
  • 时态:通常用现在时表示一般行为,也可以用过去时或将来时表示特定时间的行为。例如:trọngnamkhinhnữ(现在时),đã trọngnamkhinhnữ(过去时),sẽ trọngnamkhinhnữ(将来时)
  • 主语:可以是人或集体,表示执行动作的主体。例如:Cha mẹ trọngnamkhinhnữ(父母重男轻女)

使用场景


    1. 描述家庭中的重男轻女现象
  • 家庭资源分配:
  • Trọngnamkhinhnữ trong gia đình có thể thể hiện qua việc phân bổ tài chính, giáo dục và thời gian cho con trai và con gái không công bằng.(家庭中的重男轻女现象可能通过在财务、教育和时间分配上对儿子和女儿的不公平体现。)
  • 2. 描述社会中的重男轻女现象
  • 职场性别歧视:
  • Trọngnamkhinhnữ trong xã hội có thể thể hiện qua việc phân bổ công việc, lương và quyền lực cho nam và nữ không công bằng.(社会中的重男轻女现象可能通过在工作分配、薪酬和权力分配上对男性和女性的不公平体现。)
  • 3. 讨论反对重男轻女的重要性
  • 性别平等:
  • Chống trọngnamkhinhnữ là quan trọng vì nó giúp đảm bảo quyền lợi và cơ hội bình đẳng cho cả nam và nữ.(反对重男轻女很重要,因为它有助于确保男性和女性的权利和机会平等。)

联想记忆法


    将“trọngnamkhinhnữ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trọng nam:可以联想到“trọng”(重视)和“nam”(男性),重男轻女中对男性的重视。
  • khinh nữ:可以联想到“khinh”(轻视)和“nữ”(女性),重男轻女中对女性的轻视。

固定搭配


    1. trọngnamkhinhnữ trong gia đình
  • 意思:家庭中的重男轻女现象
  • 例句:Trọngnamkhinhnữ trong gia đình đã gây ra nhiều vấn đề xã hội.(家庭中的重男轻女现象已经引起了许多社会问题。)
  • 2. trọngnamkhinhnữ trong xã hội
  • 意思:社会中的重男轻女现象
  • 例句:Trọngnamkhinhnữ trong xã hội đã ảnh hưởng đến việc phân bố công bằng giữa nam và nữ.(社会中的重男轻女现象影响了男女之间的公平分配。)
  • 3. chống trọngnamkhinhnữ
  • 意思:反对重男轻女
  • 例句:Chúng ta cần phải chống trọngnamkhinhnữ để đảm bảo bình đẳng giới.(我们需要反对重男轻女以确保性别平等。)