• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Mát-xcơ-va(莫斯科)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不用于构成复数形式。
    1. thành phố Mác-xcơ-va
  • 意思:莫斯科市
  • 例句:Thành phố Mác-xcơ-va là thủ đô của Nga.(莫斯科市是俄罗斯的首都。)
  • 2. sân bay Mác-xcơ-va
  • 意思:莫斯科机场
  • 例句:Sân bay Mác-xcơ-va là một trong những sân bay lớn nhất thế giới.(莫斯科机场是世界上最大的机场之一。)
  • 3. Đại sứ quán Mác-xcơ-va
  • 意思:莫斯科大使馆
  • 例句:Đại sứ quán Mác-xcơ-va của Việt Nam nằm ở trung tâm thành phố.(越南驻莫斯科大使馆位于市中心。)
    将“Mát-xcơ-va”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Mát:可以联想到“mát”(凉爽),莫斯科的气候较为凉爽。
  • xcơ:可以联想到“xơ”(干),莫斯科的气候较为干燥。
  • va:可以联想到“va”(和),莫斯科是俄罗斯的首都,是政治、经济和文化的中心。
    1. 描述莫斯科的地理位置
  • Địa lý địa chất:
  • Mát-xcơ-va nằm ở trung tâm châu Âu.(莫斯科位于欧洲中部。)
  • Mát-xcơ-va nằm trên sông Mát-xcơ-va.(莫斯科位于莫斯科河上。)
  • 2. 描述莫斯科的历史
  • Lịch sử:
  • Mát-xcơ-va được thành lập vào năm 1147.(莫斯科成立于1147年。)
  • Mát-xcơ-va đã từng là trung tâm chính trị và văn hóa của Liên Xô.(莫斯科曾是苏联的政治和文化中心。)
  • 3. 描述莫斯科的旅游景点
  • Điểm tham quan:
  • Kremlin là một trong những điểm đến quan trọng nhất ở Mác-xcơ-va.(克里姆林宫是莫斯科最重要的旅游景点之一。)
  • Basilica Đô-mi-nít là một ngôi nhà thờ nổi tiếng ở Mác-xcơ-va.(圣巴西尔大教堂是莫斯科著名的教堂。)