• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khángthể(抗体)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khángthể(各种抗体)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的抗体。例如:khángthể kháng khuẩn(抗细菌抗体)
  • 1. khángthể miễn dịch
  • 意思:免疫抗体
  • 例句:Khángthể miễn dịch là một loại protein giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và vi rút.(免疫抗体是一种帮助身体抵抗细菌和病毒的蛋白质。)
  • 2. khángthể kháng khuẩn
  • 意思:抗细菌抗体
  • 例句:Khángthể kháng khuẩn có thể phát hiện và tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.(抗细菌抗体可以识别和消灭体内的细菌。)
  • 3. khángthể kháng vi rút
  • 意思:抗病毒抗体
  • 例句:Khángthể kháng vi rút được sản xuất để chống lại các loại vi rút gây bệnh.(抗病毒抗体被产生以对抗致病的病毒。)
  • 将“khángthể”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khángthể:可以联想到“khángthể”(抗体),抗体是免疫系统产生的一种蛋白质。
  • 1. 描述抗体的功能
  • 免疫功能:
  • Khángthể có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể.(抗体在身体的免疫系统中扮演着重要角色。)
  • Khángthể giúp cơ thể phát hiện và tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các microbe khác.(抗体帮助身体识别和消灭细菌、病毒和其他微生物。)
  • 2. 描述抗体的类型
  • 抗体类型:
  • Có nhiều loại khángthể khác nhau, mỗi loại có khả năng chống lại các vi khuẩn hoặc vi rút cụ thể.(有多种不同类型的抗体,每种都有能力对抗特定的细菌或病毒。)
  • Khángthể kháng khuẩn và khángthể kháng vi rút là hai loại khángthể phổ biến nhất.(抗细菌抗体和抗病毒抗体是最常见的两种抗体。)