• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phéptrừ(减法)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phéptrừ(各种减法)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的减法。例如:phéptrừ đơn giản(简单减法)
    1. phéptrừ số học
  • 意思:数学中的减法
  • 例句:Phéptrừ số học là một phép toán cơ bản trong học toán.(减法是数学中的基本运算之一。)
  • 2. phéptrừ thực số
  • 意思:实数减法
  • 例句:Phéptrừ thực số là phép toán giữa hai số thực.(实数减法是两个实数之间的运算。)
  • 3. phéptrừ với con số 0
  • 意思:与0的减法
  • 例句:Khi thực hiện phéptrừ với con số 0, kết quả vẫn là số ban đầu.(当与0进行减法运算时,结果仍然是原数。)
  • 4. phéptrừ trong máy tính
  • 意思:计算机中的减法
  • 例句:Phéptrừ trong máy tính là một trong những phép toán cơ bản được thực hiện bởi các mạch điện tử.(计算机中的减法是由电子电路执行的基本运算之一。)
    将“phéptrừ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phép:可以联想到“phép”(方法),减法是一种数学运算的方法。
  • trừ:可以联想到“trừ”(减去),减法就是从一个数中减去另一个数。
    1. 描述减法的基本概念
  • 基本概念:
  • Phéptrừ là phép toán để tìm số khác giữa hai số.(减法是一种运算,用来找出两个数之间的差。)
  • Phéptrừ có thể được thực hiện bằng tay hoặc bằng máy tính.(减法可以手工进行,也可以通过计算机完成。)
  • 2. 描述减法的应用
  • 应用场景:
  • Phéptrừ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, khoa học và kỹ thuật.(减法在经济、科学和技术等多个领域都有应用。)
  • Phéptrừ là một công cụ quan trọng trong việc giải quyết vấn đề thực tế.(减法是解决实际问题的重要工具。)