• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hội âm(会阴)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hội âm(多个会阴部位)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定状态或特征的会阴部位。例如:hội âm đau(疼痛的会阴部位)
  • 1. hội âm đau
  • 意思:会阴疼痛
  • 例句:Một số phụ nữ có thể cảm thấy hội âm đau trong quá trình sinh nở.(一些女性在分娩过程中可能会感到会阴疼痛。)
  • 2. hội âm căng
  • 意思:会阴紧张
  • 例句:Các hoạt động thể thao có thể giúp giảm căng thẳng ở hội âm.(一些体育活动可以帮助减轻会阴紧张。)
  • 3. hội âm khô
  • 意思:会阴干燥
  • 例句:Sử dụng chất bôi dưỡng ẩm có thể giúp giảm khô khan ở hội âm.(使用保湿霜可以帮助减少会阴干燥。)
  • 4. hội âm sưng
  • 意思:会阴肿胀
  • 例句:Sưng hội âm có thể xảy ra sau khi sinh nở.(分娩后可能会出现会阴肿胀。)
  • 5. hội âm nhiễm trùng
  • 意思:会阴感染
  • 例句:Phải chú ý vệ sinh để tránh nhiễm trùng ở hội âm.(要注意卫生以避免会阴感染。)
  • 将“hội âm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hội:可以联想到“hội”(会),会阴是指位于人体会合处的阴部。
  • âm:可以联想到“âm”(阴),会阴部位是人体阴部的一部分。
  • 1. 描述会阴部位的不适
  • 会阴疼痛:
  • Hội âm đau có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe.(会阴疼痛可能是一些健康问题的迹象。)
  • Hội âm đau sau khi sinh nở là bình thường nhưng nếu kéo dài thì cần tìm bác sĩ.(分娩后会阴疼痛是正常的,但如果持续则需要看医生。)
  • 2. 描述会阴部位的护理
  • 会阴护理:
  • Bác sĩ thường khuyên nên giữ sạch sẽ và khô ráo ở hội âm sau khi sinh nở.(医生通常建议分娩后要保持会阴部位的清洁和干燥。)
  • Sử dụng chất bôi dưỡng ẩm có thể giúp giảm khô khan và giảm đau ở hội âm.(使用保湿霜可以帮助减少会阴干燥和疼痛。)